Công Ty TNHH Đtpt Gia Huy

Công Ty TNHH Đtpt Gia Huy

Công Ty TNHH Đtpt Gia Huy có địa chỉ tại 98 Lê Quý Đôn, Phường Nghĩa Lộ, Thành phố Quảng Ngãi, Tỉnh Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300865259 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Quảng Ngãi

Ngành nghề kinh doanh chính: Sản xuất đồ gỗ xây dựng

Mã số ĐTNT

4300865259

Ngày cấp03-03-2021Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Đtpt Gia Huy

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lýChi cục thuế Quảng NgãiĐiện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

98 Lê Quý Đôn, Phường Nghĩa Lộ, Thành phố Quảng Ngãi, Tỉnh Quảng Ngãi

Nơi đăng ký nộp thuếĐiện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp4300865259 / 03-03-2021Cơ quan cấp
Năm tài chính03-03-2021Mã số hiện thờiNgày nhận TK03-03-2021
Ngày bắt đầu HĐ3/3/2021 12:00:00 AMVốn điều lệTổng số lao động
Cấp Chương loại khoảnHình thức h.toánPP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Trần Văn Tâm

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chínhSản xuất đồ gỗ xây dựngLoại thuế phải nộp

    4300865259, Trần Văn Tâm

    Ngành nghề kinh doanh

    STTTên ngànhMã ngành
    1Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh0118
    2Trồng rau các loại01181
    3Trồng đậu các loại01182
    4Trồng hoa, cây cảnh01183
    5Trồng cây hàng năm khác01190
    6Trồng cây ăn quả0121
    7Trồng nho01211
    8Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới01212
    9Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác01213
    10Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo01214
    11Trồng nhãn, vải, chôm chôm01215
    12Trồng cây ăn quả khác01219
    13Trồng cây lấy quả chứa dầu01220
    14Trồng cây điều01230
    15Trồng cây hồ tiêu01240
    16Trồng cây cao su01250
    17Trồng cây cà phê01260
    18Trồng cây chè01270
    19Chăn nuôi gia cầm0146
    20Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm01461
    21Chăn nuôi gà01462
    22Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng01463
    23Chăn nuôi gia cầm khác01469
    24Chăn nuôi khác01490
    25Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp01500
    26Hoạt động dịch vụ trồng trọt01610
    27Hoạt động dịch vụ chăn nuôi01620
    28Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch01630
    29Xử lý hạt giống để nhân giống01640
    30Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan01700
    31Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ1610
    32Cưa, xẻ và bào gỗ16101
    33Bảo quản gỗ16102
    34Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác16210
    35Sản xuất đồ gỗ xây dựng16220
    36Sản xuất bao bì bằng gỗ16230
    37Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện1629
    38Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ16291
    39Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện16292
    40Sản xuất bột giấy, giấy và bìa17010
    41Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu2599
    42Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn25991
    43Sản xuất sản phẩm khác còn lại bằng kim loại chưa được phân vào đâu25999
    44Sản xuất linh kiện điện tử26100
    45Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính26200
    46Sản xuất thiết bị truyền thông26300
    47Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng26400
    48Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển26510
    49Sản xuất đồng hồ26520
    50Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp26600
    51Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học26700
    52Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học26800
    53Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế3100
    54Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ31001
    55Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác31009
    56Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan32110
    57Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan32120
    58Sản xuất nhạc cụ32200
    59Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao32300
    60Sản xuất đồ chơi, trò chơi32400
    61Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình4649
    62Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác46491
    63Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế46492
    64Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh46493
    65Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh46494
    66Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện46495
    67Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự46496
    68Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm46497
    69Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao46498
    70Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu46499
    71Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm46510
    72Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông46520
    73Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp46530
    74Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác4659
    75Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng46591
    76Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện)46592
    77Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày46593
    78Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi)46594
    79Bán buôn máy móc, thiết bị y tế46595
    80Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu46599
    81Bán buôn kim loại và quặng kim loại4662
    82Bán buôn quặng kim loại46621
    83Bán buôn sắt, thép46622
    84Bán buôn kim loại khác46623
    85Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác46624
    86Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt)4931
    87Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm49311
    88Vận tải hành khách bằng taxi49312
    89Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy49313
    90Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác49319
    91Vận tải hành khách đường bộ khác4932
    92Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh49321
    93Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu49329
    94Cho thuê xe có động cơ7710
    95Cho thuê ôtô77101
    96Cho thuê xe có động cơ khác77109
    97Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí77210
    98Cho thuê băng, đĩa video77220
    99Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác77290
    100Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác7730
    101Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp77301
    102Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng77302
    103Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính)77303
    104Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu77309
    105Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính77400
    106Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm78100
    107Cung ứng lao động tạm thời78200

    Trả lời

    Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *