Công Ty TNHH Một Thành Viên Sanh Tuấn có địa chỉ tại Tổ dân phố Di Lang – Thị trấn Di Lăng – Huyện Sơn Hà – Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300644549 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Sơn Hà
Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng nhà các loại
Mã số ĐTNT | 4300644549 | Ngày cấp | 09-03-2012 | Ngày đóng MST | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tên chính thức | Công Ty TNHH Một Thành Viên Sanh Tuấn | Tên giao dịch | |||||
Nơi đăng ký quản lý | Chi cục Thuế Huyện Sơn Hà | Điện thoại / Fax | 0982762505 / | ||||
Địa chỉ trụ sở | Tổ dân phố Di Lang – Thị trấn Di Lăng – Huyện Sơn Hà – Quảng Ngãi | ||||||
Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | 0982762505 / | |||||
Địa chỉ nhận thông báo thuế | Tổ dân phố Di Lang – Thị trấn Di Lăng – Huyện Sơn Hà – Quảng Ngãi | ||||||
QĐTL/Ngày cấp | / | C.Q ra quyết định | |||||
GPKD/Ngày cấp | 4300644549 / 09-03-2012 | Cơ quan cấp | Tỉnh Quảng Ngãi | ||||
Năm tài chính | 01-01-2012 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 08-03-2012 | |||
Ngày bắt đầu HĐ | Vốn điều lệ | 5 | Tổng số lao động | 5 | |||
Cấp Chương loại khoản | 3-754-160-161 | Hình thức h.toán | PP tính thuế GTGT | Khấu trừ | |||
Chủ sở hữu | Lê Kim Sanh | Địa chỉ chủ sở hữu | Tổ dân phố Di Lang-Thị trấn Di Lăng-Huyện Sơn Hà-Quảng Ngãi | ||||
Tên giám đốc | Lê Kim Sanh | Địa chỉ | |||||
Kế toán trưởng | Địa chỉ | ||||||
Ngành nghề chính | Xây dựng nhà các loại | Loại thuế phải nộp |
|
4300644549, Lê Kim Sanh
Ngành nghề kinh doanh
STT | Tên ngành | Mã ngành | |
---|---|---|---|
1 | Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu | 2599 | |
2 | Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế | 3100 | |
3 | Xây dựng nhà các loại | 41000 | |
4 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ | 4210 | |
5 | Xây dựng công trình công ích | 42200 | |
6 | Phá dỡ | 43110 | |
7 | Chuẩn bị mặt bằng | 43120 | |
8 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại | 4662 | |
9 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng | 4663 | |
10 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ | 4933 | |
11 | Cho thuê xe có động cơ | 7710 | |
12 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác | 7730 |