CôNG TY TNHH TM XD THU Hà
Công Ty TNHH Một Thành Viên Thương Mại Xây Dựng Thu Hà – CôNG TY TNHH TM XD THU Hà có địa chỉ tại Thôn Pa Rang – Xã Sơn Bao – Huyện Sơn Hà – Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300766635 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Sơn Hà
Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ
Mã số ĐTNT | 4300766635 | Ngày cấp | 12-11-2015 | Ngày đóng MST | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tên chính thức | Công Ty TNHH Một Thành Viên Thương Mại Xây Dựng Thu Hà | Tên giao dịch | CôNG TY TNHH TM XD THU Hà | ||||
Nơi đăng ký quản lý | Chi cục Thuế Huyện Sơn Hà | Điện thoại / Fax | 0978844001 / | ||||
Địa chỉ trụ sở | Thôn Pa Rang – Xã Sơn Bao – Huyện Sơn Hà – Quảng Ngãi | ||||||
Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | 0978844001 / | |||||
Địa chỉ nhận thông báo thuế | Thôn Pa Rang – Xã Sơn Bao – Huyện Sơn Hà – Quảng Ngãi | ||||||
QĐTL/Ngày cấp | / | C.Q ra quyết định | |||||
GPKD/Ngày cấp | 4300766635 / 12-11-2015 | Cơ quan cấp | Tỉnh Quảng Ngãi | ||||
Năm tài chính | 01-01-2015 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 11-11-2015 | |||
Ngày bắt đầu HĐ | 11/11/2015 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | 15 | Tổng số lao động | 15 | ||
Cấp Chương loại khoản | 3-754-160-162 | Hình thức h.toán | PP tính thuế GTGT | Trực tiếp doanh thu | |||
Chủ sở hữu | Nguyễn Tiến Duật | Địa chỉ chủ sở hữu | Thôn Pa Rang-Xã Sơn Bao-Huyện Sơn Hà-Quảng Ngãi | ||||
Tên giám đốc | Địa chỉ | ||||||
Kế toán trưởng | Địa chỉ | ||||||
Ngành nghề chính | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ | Loại thuế phải nộp |
|
4300766635, Nguyễn Tiến Duật
Ngành nghề kinh doanh
STT | Tên ngành | Mã ngành | |
---|---|---|---|
1 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét | 0810 | |
2 | Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ | 1610 | |
3 | Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác | 16210 | |
4 | Sản xuất đồ gỗ xây dựng | 16220 | |
5 | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện | 1629 | |
6 | Xây dựng nhà các loại | 41000 | |
7 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ | 4210 | |
8 | Xây dựng công trình công ích | 42200 | |
9 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác | 42900 | |
10 | Phá dỡ | 43110 | |
11 | Chuẩn bị mặt bằng | 43120 | |
12 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí | 4322 | |
13 | Hoàn thiện công trình xây dựng | 43300 | |
14 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác | 43900 | |
15 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại | 4662 | |
16 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng | 4663 |