HT
Công Ty TNHH Tư Vấn Và Xây Lắp Hưng Thịnh – HT có địa chỉ tại Thôn Gò Da – Xã Sơn Linh – Huyện Sơn Hà – Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300704029 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Sơn Hà
Ngành nghề kinh doanh chính: Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
| Mã số ĐTNT | 4300704029 | Ngày cấp | 09-01-2013 | Ngày đóng MST | |||
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Tên chính thức | Công Ty TNHH Tư Vấn Và Xây Lắp Hưng Thịnh | Tên giao dịch | HT | ||||
| Nơi đăng ký quản lý | Chi cục Thuế Huyện Sơn Hà | Điện thoại / Fax | 0917327117 / | ||||
| Địa chỉ trụ sở | Thôn Gò Da – Xã Sơn Linh – Huyện Sơn Hà – Quảng Ngãi | ||||||
| Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | 0917327117 / | |||||
| Địa chỉ nhận thông báo thuế | Thôn Gò Da – Xã Sơn Linh – Huyện Sơn Hà – Quảng Ngãi | ||||||
| QĐTL/Ngày cấp | / | C.Q ra quyết định | |||||
| GPKD/Ngày cấp | 4300704029 / 09-01-2013 | Cơ quan cấp | Tỉnh Quảng Ngãi | ||||
| Năm tài chính | 01-01-2013 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 04-01-2013 | |||
| Ngày bắt đầu HĐ | 1/8/2013 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | 7 | Tổng số lao động | 7 | ||
| Cấp Chương loại khoản | 3-754-160-161 | Hình thức h.toán | PP tính thuế GTGT | Khấu trừ | |||
| Chủ sở hữu | Nguyễn Thành Diêu | Địa chỉ chủ sở hữu | Thôn Gò Da-Xã Sơn Linh-Huyện Sơn Hà-Quảng Ngãi | ||||
| Tên giám đốc | Nguyễn Thành Diêu | Địa chỉ | |||||
| Kế toán trưởng | Địa chỉ | ||||||
| Ngành nghề chính | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan | Loại thuế phải nộp |
| ||||
4300704029, Nguyễn Thành Diêu
Ngành nghề kinh doanh
| STT | Tên ngành | Mã ngành | |
|---|---|---|---|
| 1 | Trồng rừng và chăm sóc rừng | 0210 | |
| 2 | Khai thác gỗ | 02210 | |
| 3 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ | 4210 | |
| 4 | Xây dựng công trình công ích | 42200 | |
| 5 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác | 42900 | |
| 6 | Phá dỡ | 43110 | |
| 7 | Chuẩn bị mặt bằng | 43120 | |
| 8 | Lắp đặt hệ thống điện | 43210 | |
| 9 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí | 4322 | |
| 10 | Hoàn thiện công trình xây dựng | 43300 | |
| 11 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng | 4663 | |
| 12 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan | 7110 | |