Công Ty TNHH Xây Lắp Và Thương Mại Thành Phát có địa chỉ tại TDP Cà Đáo – Thị trấn Di Lăng – Huyện Sơn Hà – Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300733541 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Sơn Hà
Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng nhà các loại
Mã số ĐTNT | 4300733541 | Ngày cấp | 15-03-2014 | Ngày đóng MST | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tên chính thức | Công Ty TNHH Xây Lắp Và Thương Mại Thành Phát | Tên giao dịch | |||||
Nơi đăng ký quản lý | Chi cục Thuế Huyện Sơn Hà | Điện thoại / Fax | 0974741151 / | ||||
Địa chỉ trụ sở | TDP Cà Đáo – Thị trấn Di Lăng – Huyện Sơn Hà – Quảng Ngãi | ||||||
Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | 0974741151 / | |||||
Địa chỉ nhận thông báo thuế | TDP Cà Đáo – Thị trấn Di Lăng – Huyện Sơn Hà – Quảng Ngãi | ||||||
QĐTL/Ngày cấp | / | C.Q ra quyết định | |||||
GPKD/Ngày cấp | 4300733541 / 15-03-2014 | Cơ quan cấp | Tỉnh Quảng Ngãi | ||||
Năm tài chính | 01-01-2014 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 10-03-2014 | |||
Ngày bắt đầu HĐ | 3/14/2014 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | 4 | Tổng số lao động | 4 | ||
Cấp Chương loại khoản | 3-754-160-161 | Hình thức h.toán | PP tính thuế GTGT | Khấu trừ | |||
Chủ sở hữu | Bùi Thị Phương Nam | Địa chỉ chủ sở hữu | TDP Cà Đáo-Thị trấn Di Lăng-Huyện Sơn Hà-Quảng Ngãi | ||||
Tên giám đốc | Bùi Thị Phương Nam | Địa chỉ | |||||
Kế toán trưởng | Địa chỉ | ||||||
Ngành nghề chính | Xây dựng nhà các loại | Loại thuế phải nộp |
|
4300733541, Bùi Thị Phương Nam
Ngành nghề kinh doanh
STT | Tên ngành | Mã ngành | |
---|---|---|---|
1 | Trồng rừng và chăm sóc rừng | 0210 | |
2 | Khai thác gỗ | 02210 | |
3 | Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp | 02400 | |
4 | Xây dựng nhà các loại | 41000 | |
5 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ | 4210 | |
6 | Xây dựng công trình công ích | 42200 | |
7 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác | 42900 | |
8 | Phá dỡ | 43110 | |
9 | Chuẩn bị mặt bằng | 43120 | |
10 | Lắp đặt hệ thống điện | 43210 | |
11 | Hoàn thiện công trình xây dựng | 43300 | |
12 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác | 43900 | |
13 | Bán buôn đồ uống | 4633 | |
14 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ | 4933 |