Doanh Nghiệp Tư Nhân Thương Mại Và Sản Xuất Hiền Ninh

Doanh Nghiệp Tư Nhân Thương Mại Và Sản Xuất Hiền Ninh

Doanh Nghiệp Tư Nhân Thương Mại Và Sản Xuất Hiền Ninh có địa chỉ tại Tổ dân phố Làng Bồ, Thị Trấn Di Lăng, Huyện Sơn Hà, Tỉnh Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300855370 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Quảng Ngãi

Ngành nghề kinh doanh chính:

(08/07/2020)

Mã số ĐTNT

4300855370

Ngày cấp08-07-2020Ngày đóng MST
Tên chính thức

Doanh Nghiệp Tư Nhân Thương Mại Và Sản Xuất Hiền Ninh

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lýChi cục thuế Quảng NgãiĐiện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Tổ dân phố Làng Bồ, Thị Trấn Di Lăng, Huyện Sơn Hà, Tỉnh Quảng Ngãi

Nơi đăng ký nộp thuếĐiện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp4300855370 / 08-07-2020Cơ quan cấp
Năm tài chính08-07-2020Mã số hiện thờiNgày nhận TK08-07-2020
Ngày bắt đầu HĐ7/8/2020 12:00:00 AMVốn điều lệTổng số lao động
Cấp Chương loại khoảnHình thức h.toánPP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chínhLoại thuế phải nộp

    4300855370, Thị Trấn Di Lăng

    Ngành nghề kinh doanh

    STTTên ngànhMã ngành
    1Trồng cây ăn quả0121
    2Trồng nho01211
    3Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới01212
    4Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác01213
    5Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo01214
    6Trồng nhãn, vải, chôm chôm01215
    7Trồng cây ăn quả khác01219
    8Trồng cây lấy quả chứa dầu01220
    9Trồng cây điều01230
    10Trồng cây hồ tiêu01240
    11Trồng cây cao su01250
    12Trồng cây cà phê01260
    13Trồng cây chè01270
    14Trồng cây gia vị, cây dược liệu0128
    15Trồng cây gia vị01281
    16Trồng cây dược liệu01282
    17Trồng cây lâu năm khác01290
    18Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp01300
    19Chăn nuôi trâu, bò01410
    20Chăn nuôi ngựa, lừa, la01420
    21Chăn nuôi dê, cừu01440
    22Chăn nuôi lợn01450
    23Chăn nuôi gia cầm0146
    24Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm01461
    25Chăn nuôi gà01462
    26Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng01463
    27Chăn nuôi gia cầm khác01469
    28Chăn nuôi khác01490
    29Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp01500
    30Hoạt động dịch vụ trồng trọt01610
    31Hoạt động dịch vụ chăn nuôi01620
    32Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch01630
    33Xử lý hạt giống để nhân giống01640
    34Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan01700
    35Trồng rừng và chăm sóc rừng0210
    36Ươm giống cây lâm nghiệp02101
    37Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ02102
    38Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa02103
    39Trồng rừng và chăm sóc rừng khác02109
    40Khai thác gỗ02210
    41Khai thác lâm sản khác trừ gỗ02220
    42Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác02300
    43Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp02400
    44Khai thác thuỷ sản biển03110
    45Nuôi trồng thuỷ sản nội địa0322
    46Nuôi trồng thuỷ sản nước lợ03221
    47Nuôi trồng thuỷ sản nước ngọt03222
    48Sản xuất giống thuỷ sản03230
    49Khai thác và thu gom than cứng05100
    50Khai thác và thu gom than non05200
    51Khai thác dầu thô06100
    52Khai thác khí đốt tự nhiên06200
    53Khai thác quặng sắt07100
    54Khai thác quặng uranium và quặng thorium07210
    55Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt1010
    56Chế biến và đóng hộp thịt10101
    57Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác10109
    58Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống4620
    59Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác46201
    60Bán buôn hoa và cây46202
    61Bán buôn động vật sống46203
    62Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản46204
    63Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa)46209
    64Bán buôn gạo46310
    65Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác4659
    66Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng46591
    67Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện)46592
    68Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày46593
    69Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi)46594
    70Bán buôn máy móc, thiết bị y tế46595
    71Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu46599
    72Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng4663
    73Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến46631
    74Bán buôn xi măng46632
    75Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi46633
    76Bán buôn kính xây dựng46634
    77Bán buôn sơn, vécni46635
    78Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh46636
    79Bán buôn đồ ngũ kim46637
    80Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng46639
    81Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu4669
    82Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp46691
    83Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp)46692
    84Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh46693
    85Bán buôn cao su46694
    86Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt46695
    87Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép46696
    88Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại46697
    89Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu46699
    90Bán buôn tổng hợp46900
    91Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp47110
    92Vận tải hàng hóa bằng đường bộ4933
    93Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng49331
    94Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng)49332
    95Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông49333
    96Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ49334
    97Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác49339
    98Vận tải đường ống49400
    99Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu7490
    100Hoạt động khí tượng thuỷ văn74901
    101Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu74909
    102Hoạt động thú y75000

    Trả lời

    Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *