Công Ty Cổ Phần Xây Lắp Hcy

Công Ty Cổ Phần Xây Lắp Hcy

Công Ty Cổ Phần Xây Lắp Hcy có địa chỉ tại Đội 1, thôn Minh Thành, Xã Tịnh Minh, Huyện Sơn Tịnh, Tỉnh Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300859022 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Quảng Ngãi

Ngành nghề kinh doanh chính:

(05/11/2020)

Mã số ĐTNT

4300859022

Ngày cấp05-11-2020Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Xây Lắp Hcy

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lýChi cục thuế Quảng NgãiĐiện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Đội 1, thôn Minh Thành, Xã Tịnh Minh, Huyện Sơn Tịnh, Tỉnh Quảng Ngãi

Nơi đăng ký nộp thuếĐiện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp4300859022 / 05-11-2020Cơ quan cấp
Năm tài chính05-11-2020Mã số hiện thờiNgày nhận TK05-11-2020
Ngày bắt đầu HĐ11/5/2020 12:00:00 AMVốn điều lệTổng số lao động
Cấp Chương loại khoảnHình thức h.toánPP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Mai Tấn Lực

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chínhLoại thuế phải nộp

    4300859022, Mai Tấn Lực

    Ngành nghề kinh doanh

    STTTên ngànhMã ngành
    1Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí4322
    2Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước43221
    3Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí43222
    4Lắp đặt hệ thống xây dựng khác43290
    5Hoàn thiện công trình xây dựng43300
    6Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác43900
    7Bán buôn kim loại và quặng kim loại4662
    8Bán buôn quặng kim loại46621
    9Bán buôn sắt, thép46622
    10Bán buôn kim loại khác46623
    11Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác46624
    12Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng4663
    13Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến46631
    14Bán buôn xi măng46632
    15Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi46633
    16Bán buôn kính xây dựng46634
    17Bán buôn sơn, vécni46635
    18Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh46636
    19Bán buôn đồ ngũ kim46637
    20Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng46639
    21Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan7110
    22Hoạt động kiến trúc71101
    23Hoạt động đo đạc bản đồ71102
    24Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước71103
    25Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác71109
    26Kiểm tra và phân tích kỹ thuật71200
    27Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật72100
    28Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn72200
    29Quảng cáo73100
    30Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận73200
    31Hoạt động thiết kế chuyên dụng74100
    32Hoạt động nhiếp ảnh74200

    Trả lời

    Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *