QUANG NGAI JSC
Công Ty CP Sản Xuất Thương Mại Xuất Nhập Khẩu Tổng Hợp Quảng Ngãi – QUANG NGAI JSC có địa chỉ tại Thôn Thế Lợi – Xã Tịnh Phong – Huyện Sơn Tịnh – Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300610211 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Sơn Tịnh
Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
| Mã số ĐTNT | 4300610211 | Ngày cấp | 25-07-2011 | Ngày đóng MST | |||
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Tên chính thức | Công Ty CP Sản Xuất Thương Mại Xuất Nhập Khẩu Tổng Hợp Quảng Ngãi | Tên giao dịch | QUANG NGAI JSC | ||||
| Nơi đăng ký quản lý | Chi cục Thuế Huyện Sơn Tịnh | Điện thoại / Fax | 0988134201 / | ||||
| Địa chỉ trụ sở | Thôn Thế Lợi – Xã Tịnh Phong – Huyện Sơn Tịnh – Quảng Ngãi | ||||||
| Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | 0988134201 / | |||||
| Địa chỉ nhận thông báo thuế | Thôn Thế Lợi – Xã Tịnh Phong – Huyện Sơn Tịnh – Quảng Ngãi | ||||||
| QĐTL/Ngày cấp | / | C.Q ra quyết định | |||||
| GPKD/Ngày cấp | 4300610211 / 25-07-2011 | Cơ quan cấp | |||||
| Năm tài chính | 01-01-2011 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 21-07-2011 | |||
| Ngày bắt đầu HĐ | Vốn điều lệ | 8 | Tổng số lao động | 8 | |||
| Cấp Chương loại khoản | 3-754-190-194 | Hình thức h.toán | Độc lập | PP tính thuế GTGT | Khấu trừ | ||
| Chủ sở hữu | Cao Văn Việt | Địa chỉ chủ sở hữu | Thôn Đề An-Xã Hành Phước-Huyện Nghĩa Hành-Quảng Ngãi | ||||
| Tên giám đốc | Cao Văn Việt | Địa chỉ | |||||
| Kế toán trưởng | Địa chỉ | ||||||
| Ngành nghề chính | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình | Loại thuế phải nộp |
| ||||
4300610211, Cao Văn Việt
Ngành nghề kinh doanh
| STT | Tên ngành | Mã ngành | |
|---|---|---|---|
| 1 | Sản xuất bột giấy, giấy và bìa | 17010 | |
| 2 | Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa | 1702 | |
| 3 | Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu | 17090 | |
| 4 | Bán buôn thực phẩm | 4632 | |
| 5 | Bán buôn đồ uống | 4633 | |
| 6 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình | 4649 | |
| 7 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại | 4662 | |
| 8 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng | 4663 | |
