Công Ty CP Thương Mại Và Dịch Vụ Thổ Phát có địa chỉ tại Đội 4, thôn Phong Niên Hạ – Xã Tịnh Phong – Huyện Sơn Tịnh – Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300776344 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Sơn Tịnh
Ngành nghề kinh doanh chính: Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét
Mã số ĐTNT | 4300776344 | Ngày cấp | 30-03-2016 | Ngày đóng MST | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tên chính thức | Công Ty CP Thương Mại Và Dịch Vụ Thổ Phát | Tên giao dịch | |||||
Nơi đăng ký quản lý | Chi cục Thuế Huyện Sơn Tịnh | Điện thoại / Fax | 0553842774-09055272 / 0553842774 | ||||
Địa chỉ trụ sở | Đội 4, thôn Phong Niên Hạ – Xã Tịnh Phong – Huyện Sơn Tịnh – Quảng Ngãi | ||||||
Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | 0553842774-09055272 / 0553842774 | |||||
Địa chỉ nhận thông báo thuế | Đội 4, thôn Phong Niên Hạ – Xã Tịnh Phong – Huyện Sơn Tịnh – Quảng Ngãi | ||||||
QĐTL/Ngày cấp | / | C.Q ra quyết định | |||||
GPKD/Ngày cấp | 4300776344 / 30-03-2016 | Cơ quan cấp | Tỉnh Quảng Ngãi | ||||
Năm tài chính | 01-01-2016 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 28-03-2016 | |||
Ngày bắt đầu HĐ | 3/30/2016 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | 5 | Tổng số lao động | 5 | ||
Cấp Chương loại khoản | 3-754-040-046 | Hình thức h.toán | PP tính thuế GTGT | Trực tiếp doanh thu | |||
Chủ sở hữu | Huỳnh Thị Trúc Duyên | Địa chỉ chủ sở hữu | Đội 4, thôn Phong Niên Hạ-Xã Tịnh Phong-Huyện Sơn Tịnh-Quảng Ngãi | ||||
Tên giám đốc | Địa chỉ | ||||||
Kế toán trưởng | Địa chỉ | ||||||
Ngành nghề chính | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét | Loại thuế phải nộp |
4300776344, Huỳnh Thị Trúc Duyên
Ngành nghề kinh doanh
STT | Tên ngành | Mã ngành | |
---|---|---|---|
1 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét | 0810 | |
2 | Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu | 08990 | |
3 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại | 25920 | |
4 | Xây dựng nhà các loại | 41000 | |
5 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ | 4210 | |
6 | Xây dựng công trình công ích | 42200 | |
7 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác | 42900 | |
8 | Lắp đặt hệ thống điện | 43210 | |
9 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí | 4322 | |
10 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác | 43290 | |
11 | Hoàn thiện công trình xây dựng | 43300 | |
12 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác | 43900 | |
13 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác | 4659 | |
14 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan | 4661 | |
15 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng | 4663 | |
16 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ | 4933 | |
17 | Quảng cáo | 73100 | |
18 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác | 7730 | |
19 | Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại | 82300 | |
20 | Sửa chữa thiết bị, đồ dùng gia đình | 95220 |