Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Và Vận Tải Phước Thọ
Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Và Vận Tải Phước Thọ – Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Và Vận Tải Phước Thọ có địa chỉ tại Tổ 25, Phường Quảng Phú, Thành phố Quảng Ngãi, Tỉnh Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300800406 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Quảng Ngãi
Ngành nghề kinh doanh chính: Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Mã số ĐTNT | 4300800406 | Ngày cấp | 15-05-2017 | Ngày đóng MST | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tên chính thức | Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Và Vận Tải Phước Thọ | Tên giao dịch | Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Và Vận Tải Phước Thọ | ||||
Nơi đăng ký quản lý | Chi cục thuế Quảng Ngãi | Điện thoại / Fax | / | ||||
Địa chỉ trụ sở | Tổ 25, Phường Quảng Phú, Thành phố Quảng Ngãi, Tỉnh Quảng Ngãi | ||||||
Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | / | |||||
Địa chỉ nhận thông báo thuế | |||||||
QĐTL/Ngày cấp | / | C.Q ra quyết định | |||||
GPKD/Ngày cấp | 4300800406 / 15-05-2017 | Cơ quan cấp | |||||
Năm tài chính | 15-05-2017 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 15-05-2017 | |||
Ngày bắt đầu HĐ | 5/15/2017 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | Tổng số lao động | ||||
Cấp Chương loại khoản | Hình thức h.toán | PP tính thuế GTGT | |||||
Chủ sở hữu | Võ Thị Hiệu | Địa chỉ chủ sở hữu | |||||
Tên giám đốc | Địa chỉ | ||||||
Kế toán trưởng | Địa chỉ | ||||||
Ngành nghề chính | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ | Loại thuế phải nộp |
4300800406, Võ Thị Hiệu
Ngành nghề kinh doanh
STT | Tên ngành | Mã ngành | |
---|---|---|---|
1 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống | 4620 | |
2 | Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác | 46201 | |
3 | Bán buôn hoa và cây | 46202 | |
4 | Bán buôn động vật sống | 46203 | |
5 | Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản | 46204 | |
6 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) | 46209 | |
7 | Bán buôn gạo | 46310 | |
8 | Bán buôn thực phẩm | 4632 | |
9 | Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt | 46321 | |
10 | Bán buôn thủy sản | 46322 | |
11 | Bán buôn rau, quả | 46323 | |
12 | Bán buôn cà phê | 46324 | |
13 | Bán buôn chè | 46325 | |
14 | Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột | 46326 | |
15 | Bán buôn thực phẩm khác | 46329 | |
16 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép | 4641 | |
17 | Bán buôn vải | 46411 | |
18 | Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác | 46412 | |
19 | Bán buôn hàng may mặc | 46413 | |
20 | Bán buôn giày dép | 46414 | |
21 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ | 4933 | |
22 | Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng | 49331 | |
23 | Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) | 49332 | |
24 | Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông | 49333 | |
25 | Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ | 49334 | |
26 | Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác | 49339 | |
27 | Vận tải đường ống | 49400 |