Bekaert Vietnam Co.,ltd
Công Ty TNHH Bekaert Việt Nam – Bekaert Vietnam Co.,ltd có địa chỉ tại Số 2, đường số 7, KCN Việt Nam-Singapore, Xã Tịnh Thọ, Huyện Sơn Tịnh, Tỉnh Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300830337 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Quảng Ngãi
Ngành nghề kinh doanh chính: Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu
Cập nhật: năm ngoái
| Mã số ĐTNT | 4300830337 | Ngày cấp | 28-12-2018 | Ngày đóng MST | |||
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Tên chính thức | Công Ty TNHH Bekaert Việt Nam | Tên giao dịch | Bekaert Vietnam Co.,ltd | ||||
| Nơi đăng ký quản lý | Chi cục thuế Quảng Ngãi | Điện thoại / Fax | / | ||||
| Địa chỉ trụ sở | Số 2, đường số 7, KCN Việt Nam-Singapore, Xã Tịnh Thọ, Huyện Sơn Tịnh, Tỉnh Quảng Ngãi | ||||||
| Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | / | |||||
| Địa chỉ nhận thông báo thuế | |||||||
| QĐTL/Ngày cấp | / | C.Q ra quyết định | |||||
| GPKD/Ngày cấp | 4300830337 / 28-12-2018 | Cơ quan cấp | |||||
| Năm tài chính | 28-12-2018 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 28-12-2018 | |||
| Ngày bắt đầu HĐ | 12/28/2018 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | Tổng số lao động | ||||
| Cấp Chương loại khoản | Hình thức h.toán | PP tính thuế GTGT | |||||
| Chủ sở hữu | Roopak Deepak Karnik Hartono Harjadi | Địa chỉ chủ sở hữu | |||||
| Tên giám đốc | Địa chỉ | ||||||
| Kế toán trưởng | Địa chỉ | ||||||
| Ngành nghề chính | Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu | Loại thuế phải nộp | | ||||
4300830337, Roopak Deepak Karnik Hartono Harjadi
Ngành nghề kinh doanh
| STT | Tên ngành | Mã ngành | |
|---|---|---|---|
| 1 | Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu | 2599 | |
| 2 | Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn | 25991 | |
| 3 | Sản xuất sản phẩm khác còn lại bằng kim loại chưa được phân vào đâu | 25999 | |
| 4 | Sản xuất linh kiện điện tử | 26100 | |
| 5 | Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính | 26200 | |
| 6 | Sản xuất thiết bị truyền thông | 26300 | |
| 7 | Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng | 26400 | |
| 8 | Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển | 26510 | |
| 9 | Sản xuất đồng hồ | 26520 | |
| 10 | Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp | 26600 | |
| 11 | Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học | 26700 | |
| 12 | Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học | 26800 | |