Công Ty TNHH Đầu Tư Phát Triển Thương Mại Dịch Vụ Đại Phát

Công Ty TNHH Đầu Tư Phát Triển Thương Mại Dịch Vụ Đại Phát có địa chỉ tại Thôn Lâm Lộc, Xã Tịnh Hà, Huyện Sơn Tịnh, Tỉnh Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300844026 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Quảng Ngãi

Ngành nghề kinh doanh chính:

Cập nhật: năm ngoái

Mã số ĐTNT

4300844026

Ngày cấp 11-10-2019 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Đầu Tư Phát Triển Thương Mại Dịch Vụ Đại Phát

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Quảng Ngãi Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Thôn Lâm Lộc, Xã Tịnh Hà, Huyện Sơn Tịnh, Tỉnh Quảng Ngãi

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 4300844026 / 11-10-2019 Cơ quan cấp
Năm tài chính 11-10-2019 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 11-10-2019
Ngày bắt đầu HĐ 10/11/2019 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Nguyễn Tấn Đại

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Loại thuế phải nộp

    4300844026, Nguyễn Tấn Đại

    Ngành nghề kinh doanh

    STT Tên ngành Mã ngành
    1 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
    2 Trồng rau các loại 01181
    3 Trồng đậu các loại 01182
    4 Trồng hoa, cây cảnh 01183
    5 Trồng cây hàng năm khác 01190
    6 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
    7 Khai thác đá 08101
    8 Khai thác cát, sỏi 08102
    9 Khai thác đất sét 08103
    10 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón 08910
    11 Khai thác và thu gom than bùn 08920
    12 Khai thác muối 08930
    13 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 08990
    14 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên 09100
    15 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác 09900
    16 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
    17 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 43221
    18 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 43222
    19 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
    20 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
    21 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
    22 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
    23 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 46201
    24 Bán buôn hoa và cây 46202
    25 Bán buôn động vật sống 46203
    26 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 46204
    27 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 46209
    28 Bán buôn gạo 46310
    29 Bán buôn thực phẩm 4632
    30 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 46321
    31 Bán buôn thủy sản 46322
    32 Bán buôn rau, quả 46323
    33 Bán buôn cà phê 46324
    34 Bán buôn chè 46325
    35 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 46326
    36 Bán buôn thực phẩm khác 46329
    37 Bán buôn đồ uống 4633
    38 Bán buôn đồ uống có cồn 46331
    39 Bán buôn đồ uống không có cồn 46332
    40 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 46340
    41 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
    42 Bán buôn quặng kim loại 46621
    43 Bán buôn sắt, thép 46622
    44 Bán buôn kim loại khác 46623
    45 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác 46624
    46 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
    47 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
    48 Bán buôn xi măng 46632
    49 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
    50 Bán buôn kính xây dựng 46634
    51 Bán buôn sơn, vécni 46635
    52 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
    53 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
    54 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
    55 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
    56 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh 47521
    57 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh 47522
    58 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47523
    59 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47524
    60 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47525
    61 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47529
    62 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 47530
    63 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
    64 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh 47591
    65 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh 47592
    66 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47593
    67 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh 47594
    68 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47599
    69 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 47610
    70 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh 47620
    71 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 47630
    72 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh 47640
    73 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
    74 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh 49321
    75 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu 49329
    76 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
    77 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
    78 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
    79 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
    80 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
    81 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
    82 Vận tải đường ống 49400
    83 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
    84 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101
    85 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 56109
    86 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới…) 56210
    87 Dịch vụ ăn uống khác 56290
    88 Cho thuê xe có động cơ 7710
    89 Cho thuê ôtô 77101
    90 Cho thuê xe có động cơ khác 77109
    91 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 77210
    92 Cho thuê băng, đĩa video 77220
    93 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 77290
    94 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
    95 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp 77301
    96 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 77302
    97 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) 77303
    98 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 77309
    99 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 77400
    100 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
    101 Cung ứng lao động tạm thời 78200