Công Ty TNHH Đầu Tư Xây Dựng Và Dịch Vụ Thương Mại Sơn Hà

Công Ty TNHH Đầu Tư Xây Dựng Và Dịch Vụ Thương Mại Sơn Hà có địa chỉ tại Thôn Lâm Lộc Nam, Xã Tịnh Hà, Huyện Sơn Tịnh, Tỉnh Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300842861 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Quảng Ngãi

Ngành nghề kinh doanh chính: Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê

Cập nhật: năm ngoái

Mã số ĐTNT

4300842861

Ngày cấp 16-09-2019 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Đầu Tư Xây Dựng Và Dịch Vụ Thương Mại Sơn Hà

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Quảng Ngãi Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Thôn Lâm Lộc Nam, Xã Tịnh Hà, Huyện Sơn Tịnh, Tỉnh Quảng Ngãi

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 4300842861 / 16-09-2019 Cơ quan cấp
Năm tài chính 16-09-2019 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 16-09-2019
Ngày bắt đầu HĐ 9/16/2019 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Võ Xuân Đông

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê Loại thuế phải nộp

    4300842861, Võ Xuân Đông

    Ngành nghề kinh doanh

    STT Tên ngành Mã ngành
    1 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
    2 Ươm giống cây lâm nghiệp 02101
    3 Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ 02102
    4 Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa 02103
    5 Trồng rừng và chăm sóc rừng khác 02109
    6 Khai thác gỗ 02210
    7 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ 02220
    8 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác 02300
    9 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp 02400
    10 Khai thác thuỷ sản biển 03110
    11 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
    12 Khai thác đá 08101
    13 Khai thác cát, sỏi 08102
    14 Khai thác đất sét 08103
    15 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón 08910
    16 Khai thác và thu gom than bùn 08920
    17 Khai thác muối 08930
    18 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 08990
    19 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên 09100
    20 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác 09900
    21 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 3100
    22 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ 31001
    23 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác 31009
    24 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan 32110
    25 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan 32120
    26 Sản xuất nhạc cụ 32200
    27 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao 32300
    28 Sản xuất đồ chơi, trò chơi 32400
    29 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
    30 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 43221
    31 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 43222
    32 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
    33 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
    34 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
    35 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
    36 Đại lý 46101
    37 Môi giới 46102
    38 Đấu giá 46103
    39 Bán buôn thực phẩm 4632
    40 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 46321
    41 Bán buôn thủy sản 46322
    42 Bán buôn rau, quả 46323
    43 Bán buôn cà phê 46324
    44 Bán buôn chè 46325
    45 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 46326
    46 Bán buôn thực phẩm khác 46329
    47 Bán buôn đồ uống 4633
    48 Bán buôn đồ uống có cồn 46331
    49 Bán buôn đồ uống không có cồn 46332
    50 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 46340
    51 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
    52 Bán buôn vải 46411
    53 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác 46412
    54 Bán buôn hàng may mặc 46413
    55 Bán buôn giày dép 46414
    56 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
    57 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
    58 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
    59 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
    60 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
    61 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
    62 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
    63 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
    64 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
    65 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
    66 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
    67 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
    68 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
    69 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
    70 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
    71 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
    72 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
    73 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
    74 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
    75 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
    76 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
    77 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác 46611
    78 Bán buôn dầu thô 46612
    79 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan 46613
    80 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan 46614
    81 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
    82 Bán buôn quặng kim loại 46621
    83 Bán buôn sắt, thép 46622
    84 Bán buôn kim loại khác 46623
    85 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác 46624
    86 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 4719
    87 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại 47191
    88 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47199
    89 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh 47210
    90 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
    91 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh 47221
    92 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh 47222
    93 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh 47223
    94 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh 47224
    95 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47229
    96 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 47230
    97 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh 47240
    98 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh 47300
    99 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
    100 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh 47521
    101 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh 47522
    102 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47523
    103 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47524
    104 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47525
    105 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47529
    106 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 47530
    107 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
    108 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh 47591
    109 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh 47592
    110 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47593
    111 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh 47594
    112 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47599
    113 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 47610
    114 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh 47620
    115 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 47630
    116 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh 47640
    117 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
    118 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
    119 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
    120 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
    121 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
    122 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
    123 Vận tải đường ống 49400
    124 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
    125 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan 52101
    126 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) 52102
    127 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác 52109
    128 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
    129 Khách sạn 55101
    130 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55102
    131 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55103
    132 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự 55104
    133 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
    134 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101
    135 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 56109
    136 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới…) 56210
    137 Dịch vụ ăn uống khác 56290
    138 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
    139 Quán rượu, bia, quầy bar 56301
    140 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác 56309
    141 Xuất bản sách 58110
    142 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ 58120
    143 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ 58130
    144 Hoạt động xuất bản khác 58190
    145 Xuất bản phần mềm 58200
    146 Cho thuê xe có động cơ 7710
    147 Cho thuê ôtô 77101
    148 Cho thuê xe có động cơ khác 77109
    149 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 77210
    150 Cho thuê băng, đĩa video 77220
    151 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 77290
    152 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
    153 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp 77301
    154 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 77302
    155 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) 77303
    156 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 77309
    157 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 77400
    158 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
    159 Cung ứng lao động tạm thời 78200