Công Ty TNHH Điện Tử Sumida Quảng Ngãi

Công Ty TNHH Điện Tử Sumida Quảng Ngãi

Sumida Electronic Quang Ngai Co., Ltd

Công Ty TNHH Điện Tử Sumida Quảng Ngãi – Sumida Electronic Quang Ngai Co., Ltd có địa chỉ tại Lô CN – 03, Đường số 02, Khu công nghiệp Tịnh Phong, Xã Tịnh Phong, Huyện Sơn Tịnh, Tỉnh Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300756884 Đăng ký & quản lý bởi Cục Thuế Tỉnh Quảng Ngãi

Ngành nghề kinh doanh chính: Sản xuất linh kiện điện tử

Cập nhật: năm ngoái

Mã số ĐTNT

4300756884

Ngày cấp03-04-2015Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Điện Tử Sumida Quảng Ngãi

Tên giao dịch

Sumida Electronic Quang Ngai Co., Ltd

Nơi đăng ký quản lýCục Thuế Tỉnh Quảng NgãiĐiện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Lô CN – 03, Đường số 02, Khu công nghiệp Tịnh Phong, Xã Tịnh Phong, Huyện Sơn Tịnh, Tỉnh Quảng Ngãi

Nơi đăng ký nộp thuếĐiện thoại / Fax0912452481 / 0313290120
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp4300756884 / 03-04-2015Cơ quan cấpBQL các KCN Quảng Ngãi
Năm tài chính03-04-2015Mã số hiện thờiNgày nhận TK03-04-2015
Ngày bắt đầu HĐ4/3/2015 12:00:00 AMVốn điều lệ0Tổng số lao động0
Cấp Chương loại khoảnHình thức h.toánPP tính thuế GTGTKhấu trừ
Chủ sở hữu

Toshiharu Sato

Địa chỉ chủ sở hữu

Khách sạn Hữu Nghị-Quận Hồng Bàng-Hải Phòng

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chínhSản xuất linh kiện điện tửLoại thuế phải nộp
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài

4300756884, Toshiharu Sato

Ngành nghề kinh doanh

STTTên ngànhMã ngành
1Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện2710
2Sản xuất mô tơ, máy phát27101
3Sản xuất biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện27102
4Sản xuất pin và ắc quy27200
5Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học27310
6Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác27320
7Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại27330
8Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng27400
9Sản xuất đồ điện dân dụng27500
10Sản xuất thiết bị điện khác27900
11Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy)28110
12Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu28120
13Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác28130
14Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động28140
15Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung28150
16Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp28160
17Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính)28170
18Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén28180
19Sản xuất máy thông dụng khác28190
20Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp28210
21Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại28220
22Sản xuất máy luyện kim28230
23Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng28240
24Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá28250
25Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da28260
26Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng3250
27Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa32501
28Sản xuất dụng cụ chỉnh hình, phục hồi chức năng32502
29Sản xuất khác chưa được phân vào đâu32900
30Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn33110
31Sửa chữa máy móc, thiết bị33120
32Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học33130
33Sửa chữa thiết bị điện33140
34Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác)33150
35Sửa chữa thiết bị khác33190
36Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp33200
37Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác4659
38Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng46591
39Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện)46592
40Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày46593
41Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi)46594
42Bán buôn máy móc, thiết bị y tế46595
43Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu46599

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *