CôNG TY TNHH MTV TM&DV DUY PLUS
Công Ty TNHH MôÊT Tha�Nh Viên Thương Mại Và Dịch Vụ Duy Plus – CôNG TY TNHH MTV TM&DV DUY PLUS có địa chỉ tại Đội 2, thôn Thế Long – Xã Tịnh Phong – Huyện Sơn Tịnh – Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300764518 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Sơn Tịnh
Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn thực phẩm
Mã số ĐTNT | 4300764518 | Ngày cấp | 24-09-2015 | Ngày đóng MST | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tên chính thức | Công Ty TNHH MôÊT Tha�Nh Viên Thương Mại Và Dịch Vụ Duy Plus | Tên giao dịch | CôNG TY TNHH MTV TM&DV DUY PLUS | ||||
Nơi đăng ký quản lý | Chi cục Thuế Huyện Sơn Tịnh | Điện thoại / Fax | 0915405816 / | ||||
Địa chỉ trụ sở | Đội 2, thôn Thế Long – Xã Tịnh Phong – Huyện Sơn Tịnh – Quảng Ngãi | ||||||
Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | 0915405816 / | |||||
Địa chỉ nhận thông báo thuế | Đội 2, thôn Thế Long – Xã Tịnh Phong – Huyện Sơn Tịnh – Quảng Ngãi | ||||||
QĐTL/Ngày cấp | / | C.Q ra quyết định | |||||
GPKD/Ngày cấp | 4300764518 / 24-09-2015 | Cơ quan cấp | Tỉnh Quảng Ngãi | ||||
Năm tài chính | 01-01-2015 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 23-09-2015 | |||
Ngày bắt đầu HĐ | 9/24/2015 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | 7 | Tổng số lao động | 7 | ||
Cấp Chương loại khoản | 3-754-190-194 | Hình thức h.toán | PP tính thuế GTGT | Khấu trừ | |||
Chủ sở hữu | Phạm Ngọc Lập | Địa chỉ chủ sở hữu | Đội 2, thôn Thế Long-Xã Tịnh Phong-Huyện Sơn Tịnh-Quảng Ngãi | ||||
Tên giám đốc | Địa chỉ | ||||||
Kế toán trưởng | Địa chỉ | ||||||
Ngành nghề chính | Bán buôn thực phẩm | Loại thuế phải nộp |
|
4300764518, Phạm Ngọc Lập
Ngành nghề kinh doanh
STT | Tên ngành | Mã ngành | |
---|---|---|---|
1 | May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) | 14100 | |
2 | Bán buôn gạo | 46310 | |
3 | Bán buôn thực phẩm | 4632 | |
4 | Bán buôn đồ uống | 4633 | |
5 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình | 4649 | |
6 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm | 46510 | |
7 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông | 46520 | |
8 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác | 4659 | |
9 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng | 4663 | |
10 | Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp | 47110 | |
11 | Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh | 47210 | |
12 | Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh | 4722 | |
13 | Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh | 4741 | |
14 | Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh | 47610 | |
15 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động | 5610 | |
16 | Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) | 56210 | |
17 | Dịch vụ ăn uống khác | 56290 | |
18 | Dịch vụ phục vụ đồ uống | 5630 |