Công Ty TNHH Một Thành Viên Dịch Vụ Thương Mại Hùng Vy
Công Ty TNHH Một Thành Viên Dịch Vụ Thương Mại Hùng Vy – Công Ty TNHH Một Thành Viên Dịch Vụ Thương Mại Hùng Vy có địa chỉ tại Thôn Thế Long, Xã Tịnh Phong, Huyện Sơn Tịnh, Tỉnh Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300819710 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Quảng Ngãi
Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Mã số ĐTNT | 4300819710 | Ngày cấp | 02-07-2018 | Ngày đóng MST | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tên chính thức | Công Ty TNHH Một Thành Viên Dịch Vụ Thương Mại Hùng Vy | Tên giao dịch | Công Ty TNHH Một Thành Viên Dịch Vụ Thương Mại Hùng Vy | ||||
Nơi đăng ký quản lý | Chi cục thuế Quảng Ngãi | Điện thoại / Fax | / | ||||
Địa chỉ trụ sở | Thôn Thế Long, Xã Tịnh Phong, Huyện Sơn Tịnh, Tỉnh Quảng Ngãi | ||||||
Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | / | |||||
Địa chỉ nhận thông báo thuế | |||||||
QĐTL/Ngày cấp | / | C.Q ra quyết định | |||||
GPKD/Ngày cấp | 4300819710 / 02-07-2018 | Cơ quan cấp | |||||
Năm tài chính | 02-07-2018 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 02-07-2018 | |||
Ngày bắt đầu HĐ | 7/2/2018 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | Tổng số lao động | ||||
Cấp Chương loại khoản | Hình thức h.toán | PP tính thuế GTGT | |||||
Chủ sở hữu | Lê Văn Hùng | Địa chỉ chủ sở hữu | |||||
Tên giám đốc | Địa chỉ | ||||||
Kế toán trưởng | Địa chỉ | ||||||
Ngành nghề chính | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình | Loại thuế phải nộp |
4300819710, Lê Văn Hùng
Ngành nghề kinh doanh
STT | Tên ngành | Mã ngành | |
---|---|---|---|
1 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác | 4530 | |
2 | Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác | 45301 | |
3 | Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) | 45302 | |
4 | Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác | 45303 | |
5 | Bán mô tô, xe máy | 4541 | |
6 | Bán buôn mô tô, xe máy | 45411 | |
7 | Bán lẻ mô tô, xe máy | 45412 | |
8 | Đại lý mô tô, xe máy | 45413 | |
9 | Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy | 45420 | |
10 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy | 4543 | |
11 | Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy | 45431 | |
12 | Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy | 45432 | |
13 | Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy | 45433 | |
14 | Đại lý, môi giới, đấu giá | 4610 | |
15 | Đại lý | 46101 | |
16 | Môi giới | 46102 | |
17 | Đấu giá | 46103 | |
18 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống | 4620 | |
19 | Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác | 46201 | |
20 | Bán buôn hoa và cây | 46202 | |
21 | Bán buôn động vật sống | 46203 | |
22 | Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản | 46204 | |
23 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) | 46209 | |
24 | Bán buôn gạo | 46310 | |
25 | Bán buôn thực phẩm | 4632 | |
26 | Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt | 46321 | |
27 | Bán buôn thủy sản | 46322 | |
28 | Bán buôn rau, quả | 46323 | |
29 | Bán buôn cà phê | 46324 | |
30 | Bán buôn chè | 46325 | |
31 | Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột | 46326 | |
32 | Bán buôn thực phẩm khác | 46329 | |
33 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép | 4641 | |
34 | Bán buôn vải | 46411 | |
35 | Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác | 46412 | |
36 | Bán buôn hàng may mặc | 46413 | |
37 | Bán buôn giày dép | 46414 | |
38 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình | 4649 | |
39 | Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác | 46491 | |
40 | Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế | 46492 | |
41 | Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh | 46493 | |
42 | Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh | 46494 | |
43 | Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện | 46495 | |
44 | Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự | 46496 | |
45 | Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm | 46497 | |
46 | Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao | 46498 | |
47 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu | 46499 | |
48 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm | 46510 | |
49 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông | 46520 | |
50 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp | 46530 | |
51 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác | 4659 | |
52 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng | 46591 | |
53 | Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) | 46592 | |
54 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày | 46593 | |
55 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) | 46594 | |
56 | Bán buôn máy móc, thiết bị y tế | 46595 | |
57 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu | 46599 | |
58 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh | 4759 | |
59 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh | 47591 | |
60 | Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh | 47592 | |
61 | Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh | 47593 | |
62 | Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh | 47594 | |
63 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh | 47599 | |
64 | Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh | 47610 | |
65 | Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh | 47620 | |
66 | Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh | 47630 | |
67 | Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh | 47640 | |
68 | Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh | 4771 | |
69 | Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh | 47711 | |
70 | Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh | 47712 | |
71 | Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh | 47713 |