Công Ty TNHH Một Thành Viên Khoan Giếng Tịnh Hoàng
Công Ty TNHH Một Thành Viên Khoan Giếng Tịnh Hoàng – Công Ty TNHH Một Thành Viên Khoan Giếng Tịnh Hoàng có địa chỉ tại Đội 7, thôn Bình Nam, Xã Tịnh Bình, Huyện Sơn Tịnh, Tỉnh Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300807874 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Quảng Ngãi
Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng công trình công ích
Mã số ĐTNT | 4300807874 | Ngày cấp | 01-11-2017 | Ngày đóng MST | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tên chính thức | Công Ty TNHH Một Thành Viên Khoan Giếng Tịnh Hoàng | Tên giao dịch | Công Ty TNHH Một Thành Viên Khoan Giếng Tịnh Hoàng | ||||
Nơi đăng ký quản lý | Chi cục thuế Quảng Ngãi | Điện thoại / Fax | / | ||||
Địa chỉ trụ sở | Đội 7, thôn Bình Nam, Xã Tịnh Bình, Huyện Sơn Tịnh, Tỉnh Quảng Ngãi | ||||||
Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | / | |||||
Địa chỉ nhận thông báo thuế | |||||||
QĐTL/Ngày cấp | / | C.Q ra quyết định | |||||
GPKD/Ngày cấp | 4300807874 / 01-11-2017 | Cơ quan cấp | |||||
Năm tài chính | 01-11-2017 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 01-11-2017 | |||
Ngày bắt đầu HĐ | 11/1/2017 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | Tổng số lao động | ||||
Cấp Chương loại khoản | Hình thức h.toán | PP tính thuế GTGT | |||||
Chủ sở hữu | Từ Ngọc Tịnh | Địa chỉ chủ sở hữu | |||||
Tên giám đốc | Địa chỉ | ||||||
Kế toán trưởng | Địa chỉ | ||||||
Ngành nghề chính | Xây dựng công trình công ích | Loại thuế phải nộp |
4300807874, Từ Ngọc Tịnh
Ngành nghề kinh doanh
STT | Tên ngành | Mã ngành | |
---|---|---|---|
1 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ | 4210 | |
2 | Xây dựng công trình đường sắt | 42101 | |
3 | Xây dựng công trình đường bộ | 42102 | |
4 | Xây dựng công trình công ích | 42200 | |
5 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác | 42900 | |
6 | Phá dỡ | 43110 | |
7 | Chuẩn bị mặt bằng | 43120 | |
8 | Lắp đặt hệ thống điện | 43210 | |
9 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí | 4322 | |
10 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước | 43221 | |
11 | Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí | 43222 | |
12 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác | 43290 | |
13 | Hoàn thiện công trình xây dựng | 43300 | |
14 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác | 43900 |