Công Ty TNHH Một Thành Viên Mười Hà
Công Ty TNHH Một Thành Viên Mười Hà – Công Ty TNHH Một Thành Viên Mười Hà có địa chỉ tại Thôn Thọ Tây, Xã Tịnh Thọ, Huyện Sơn Tịnh, Tỉnh Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300810235 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Quảng Ngãi
Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Mã số ĐTNT | 4300810235 | Ngày cấp | 19-12-2017 | Ngày đóng MST | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tên chính thức | Công Ty TNHH Một Thành Viên Mười Hà | Tên giao dịch | Công Ty TNHH Một Thành Viên Mười Hà | ||||
Nơi đăng ký quản lý | Chi cục thuế Quảng Ngãi | Điện thoại / Fax | / | ||||
Địa chỉ trụ sở | Thôn Thọ Tây, Xã Tịnh Thọ, Huyện Sơn Tịnh, Tỉnh Quảng Ngãi | ||||||
Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | / | |||||
Địa chỉ nhận thông báo thuế | |||||||
QĐTL/Ngày cấp | / | C.Q ra quyết định | |||||
GPKD/Ngày cấp | 4300810235 / 19-12-2017 | Cơ quan cấp | |||||
Năm tài chính | 19-12-2017 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 19-12-2017 | |||
Ngày bắt đầu HĐ | 12/19/2017 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | Tổng số lao động | ||||
Cấp Chương loại khoản | Hình thức h.toán | PP tính thuế GTGT | |||||
Chủ sở hữu | Nguyễn Văn Hà | Địa chỉ chủ sở hữu | |||||
Tên giám đốc | Địa chỉ | ||||||
Kế toán trưởng | Địa chỉ | ||||||
Ngành nghề chính | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng | Loại thuế phải nộp |
4300810235, Nguyễn Văn Hà
Ngành nghề kinh doanh
STT | Tên ngành | Mã ngành | |
---|---|---|---|
1 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét | 0810 | |
2 | Khai thác đá | 08101 | |
3 | Khai thác cát, sỏi | 08102 | |
4 | Khai thác đất sét | 08103 | |
5 | Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón | 08910 | |
6 | Khai thác và thu gom than bùn | 08920 | |
7 | Khai thác muối | 08930 | |
8 | Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu | 08990 | |
9 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên | 09100 | |
10 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác | 09900 | |
11 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại | 4662 | |
12 | Bán buôn quặng kim loại | 46621 | |
13 | Bán buôn sắt, thép | 46622 | |
14 | Bán buôn kim loại khác | 46623 | |
15 | Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác | 46624 | |
16 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng | 4663 | |
17 | Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến | 46631 | |
18 | Bán buôn xi măng | 46632 | |
19 | Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi | 46633 | |
20 | Bán buôn kính xây dựng | 46634 | |
21 | Bán buôn sơn, vécni | 46635 | |
22 | Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh | 46636 | |
23 | Bán buôn đồ ngũ kim | 46637 | |
24 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng | 46639 | |
25 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ | 4933 | |
26 | Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng | 49331 | |
27 | Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) | 49332 | |
28 | Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông | 49333 | |
29 | Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ | 49334 | |
30 | Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác | 49339 | |
31 | Vận tải đường ống | 49400 | |
32 | Cho thuê xe có động cơ | 7710 | |
33 | Cho thuê ôtô | 77101 | |
34 | Cho thuê xe có động cơ khác | 77109 | |
35 | Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí | 77210 | |
36 | Cho thuê băng, đĩa video | 77220 | |
37 | Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác | 77290 | |
38 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác | 7730 | |
39 | Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp | 77301 | |
40 | Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng | 77302 | |
41 | Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) | 77303 | |
42 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu | 77309 | |
43 | Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính | 77400 | |
44 | Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm | 78100 | |
45 | Cung ứng lao động tạm thời | 78200 |