CôNG TY TNHH MTV TM & DV VậN TảI THúY ANH
Công Ty TNHH Một Thành Viên Thương Mại Và Dịch Vụ Vận Tải Thúy Anh – CôNG TY TNHH MTV TM & DV VậN TảI THúY ANH có địa chỉ tại Thôn Phong Niên Hạ – Xã Tịnh Phong – Huyện Sơn Tịnh – Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300767036 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Sơn Tịnh
Ngành nghề kinh doanh chính: Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
| Mã số ĐTNT | 4300767036 | Ngày cấp | 23-11-2015 | Ngày đóng MST | |||
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Tên chính thức | Công Ty TNHH Một Thành Viên Thương Mại Và Dịch Vụ Vận Tải Thúy Anh | Tên giao dịch | CôNG TY TNHH MTV TM & DV VậN TảI THúY ANH | ||||
| Nơi đăng ký quản lý | Chi cục Thuế Huyện Sơn Tịnh | Điện thoại / Fax | 0907909777 / | ||||
| Địa chỉ trụ sở | Thôn Phong Niên Hạ – Xã Tịnh Phong – Huyện Sơn Tịnh – Quảng Ngãi | ||||||
| Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | 0907909777 / | |||||
| Địa chỉ nhận thông báo thuế | Thôn Phong Niên Hạ – Xã Tịnh Phong – Huyện Sơn Tịnh – Quảng Ngãi | ||||||
| QĐTL/Ngày cấp | / | C.Q ra quyết định | |||||
| GPKD/Ngày cấp | 4300767036 / 23-11-2015 | Cơ quan cấp | Tỉnh Quảng Ngãi | ||||
| Năm tài chính | 01-01-2015 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 20-11-2015 | |||
| Ngày bắt đầu HĐ | 11/23/2015 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | 3 | Tổng số lao động | 3 | ||
| Cấp Chương loại khoản | 3-754-220-223 | Hình thức h.toán | PP tính thuế GTGT | Trực tiếp doanh thu | |||
| Chủ sở hữu | Tạ Thị Thúy | Địa chỉ chủ sở hữu | Thôn Phong Niên Hạ-Xã Tịnh Phong-Huyện Sơn Tịnh-Quảng Ngãi | ||||
| Tên giám đốc | Địa chỉ | ||||||
| Kế toán trưởng | Địa chỉ | ||||||
| Ngành nghề chính | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ | Loại thuế phải nộp |
| ||||
4300767036, Tạ Thị Thúy
Ngành nghề kinh doanh
| STT | Tên ngành | Mã ngành | |
|---|---|---|---|
| 1 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống | 4620 | |
| 2 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại | 4662 | |
| 3 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng | 4663 | |
| 4 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ | 4933 | |
| 5 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày | 5510 | |
| 6 | Cho thuê xe có động cơ | 7710 | |
