CôNG TY TRầN MINH LONG
Công Ty TNHH Một Thành Viên Trần Minh Long – CôNG TY TRầN MINH LONG có địa chỉ tại Thôn Bình Bắc – Xã Tịnh Bình – Huyện Sơn Tịnh – Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300691718 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Sơn Tịnh
Ngành nghề kinh doanh chính: Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Mã số ĐTNT | 4300691718 | Ngày cấp | 05-10-2012 | Ngày đóng MST | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tên chính thức | Công Ty TNHH Một Thành Viên Trần Minh Long | Tên giao dịch | CôNG TY TRầN MINH LONG | ||||
Nơi đăng ký quản lý | Chi cục Thuế Huyện Sơn Tịnh | Điện thoại / Fax | 01693355154 / | ||||
Địa chỉ trụ sở | Thôn Bình Bắc – Xã Tịnh Bình – Huyện Sơn Tịnh – Quảng Ngãi | ||||||
Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | 01693355154 / | |||||
Địa chỉ nhận thông báo thuế | Thôn Bình Bắc – Xã Tịnh Bình – Huyện Sơn Tịnh – Quảng Ngãi | ||||||
QĐTL/Ngày cấp | / | C.Q ra quyết định | |||||
GPKD/Ngày cấp | 4300691718 / 05-10-2012 | Cơ quan cấp | Tỉnh Quảng Ngãi | ||||
Năm tài chính | 01-01-2013 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 01-10-2012 | |||
Ngày bắt đầu HĐ | 10/5/2012 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | 10 | Tổng số lao động | 10 | ||
Cấp Chương loại khoản | 3-754-220-223 | Hình thức h.toán | PP tính thuế GTGT | Khấu trừ | |||
Chủ sở hữu | Trần Minh Long | Địa chỉ chủ sở hữu | Thôn Bình Bắc-Xã Tịnh Bình-Huyện Sơn Tịnh-Quảng Ngãi | ||||
Tên giám đốc | Trần Minh Long | Địa chỉ | |||||
Kế toán trưởng | Địa chỉ | ||||||
Ngành nghề chính | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ | Loại thuế phải nộp |
|
4300691718, Trần Minh Long
Ngành nghề kinh doanh
STT | Tên ngành | Mã ngành | |
---|---|---|---|
1 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét | 0810 | |
2 | Xây dựng nhà các loại | 41000 | |
3 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ | 4210 | |
4 | Xây dựng công trình công ích | 42200 | |
5 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác | 42900 | |
6 | Chuẩn bị mặt bằng | 43120 | |
7 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng | 4663 | |
8 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ | 4933 | |
9 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác | 7730 | |
10 | Cung ứng và quản lý nguồn lao động | 7830 |