Công Ty TNHH Một Thành Viên Vận Tải Và Xây Dựng Phú Trọng
Công Ty TNHH Một Thành Viên Vận Tải Và Xây Dựng Phú Trọng – Công Ty TNHH Một Thành Viên Vận Tải Và Xây Dựng Phú Trọng có địa chỉ tại Thôn Giữa, Xã Tịnh Đông, Huyện Sơn Tịnh, Tỉnh Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300810852 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Quảng Ngãi
Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Mã số ĐTNT | 4300810852 | Ngày cấp | 27-12-2017 | Ngày đóng MST | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tên chính thức | Công Ty TNHH Một Thành Viên Vận Tải Và Xây Dựng Phú Trọng | Tên giao dịch | Công Ty TNHH Một Thành Viên Vận Tải Và Xây Dựng Phú Trọng | ||||
Nơi đăng ký quản lý | Chi cục thuế Quảng Ngãi | Điện thoại / Fax | / | ||||
Địa chỉ trụ sở | Thôn Giữa, Xã Tịnh Đông, Huyện Sơn Tịnh, Tỉnh Quảng Ngãi | ||||||
Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | / | |||||
Địa chỉ nhận thông báo thuế | |||||||
QĐTL/Ngày cấp | / | C.Q ra quyết định | |||||
GPKD/Ngày cấp | 4300810852 / 27-12-2017 | Cơ quan cấp | |||||
Năm tài chính | 27-12-2017 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 27-12-2017 | |||
Ngày bắt đầu HĐ | 12/27/2017 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | Tổng số lao động | ||||
Cấp Chương loại khoản | Hình thức h.toán | PP tính thuế GTGT | |||||
Chủ sở hữu | Nguyễn Hữu Trọng | Địa chỉ chủ sở hữu | |||||
Tên giám đốc | Địa chỉ | ||||||
Kế toán trưởng | Địa chỉ | ||||||
Ngành nghề chính | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác | Loại thuế phải nộp |
4300810852, Nguyễn Hữu Trọng
Ngành nghề kinh doanh
STT | Tên ngành | Mã ngành | |
---|---|---|---|
1 | Trồng rừng và chăm sóc rừng | 0210 | |
2 | Ươm giống cây lâm nghiệp | 02101 | |
3 | Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ | 02102 | |
4 | Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa | 02103 | |
5 | Trồng rừng và chăm sóc rừng khác | 02109 | |
6 | Khai thác gỗ | 02210 | |
7 | Khai thác lâm sản khác trừ gỗ | 02220 | |
8 | Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác | 02300 | |
9 | Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp | 02400 | |
10 | Khai thác thuỷ sản biển | 03110 | |
11 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét | 0810 | |
12 | Khai thác đá | 08101 | |
13 | Khai thác cát, sỏi | 08102 | |
14 | Khai thác đất sét | 08103 | |
15 | Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón | 08910 | |
16 | Khai thác và thu gom than bùn | 08920 | |
17 | Khai thác muối | 08930 | |
18 | Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu | 08990 | |
19 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên | 09100 | |
20 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác | 09900 | |
21 | Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ | 1610 | |
22 | Cưa, xẻ và bào gỗ | 16101 | |
23 | Bảo quản gỗ | 16102 | |
24 | Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác | 16210 | |
25 | Sản xuất đồ gỗ xây dựng | 16220 | |
26 | Sản xuất bao bì bằng gỗ | 16230 | |
27 | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện | 1629 | |
28 | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ | 16291 | |
29 | Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện | 16292 | |
30 | Sản xuất bột giấy, giấy và bìa | 17010 | |
31 | Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế | 3100 | |
32 | Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ | 31001 | |
33 | Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác | 31009 | |
34 | Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan | 32110 | |
35 | Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan | 32120 | |
36 | Sản xuất nhạc cụ | 32200 | |
37 | Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao | 32300 | |
38 | Sản xuất đồ chơi, trò chơi | 32400 | |
39 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ | 4210 | |
40 | Xây dựng công trình đường sắt | 42101 | |
41 | Xây dựng công trình đường bộ | 42102 | |
42 | Xây dựng công trình công ích | 42200 | |
43 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác | 42900 | |
44 | Phá dỡ | 43110 | |
45 | Chuẩn bị mặt bằng | 43120 | |
46 | Lắp đặt hệ thống điện | 43210 | |
47 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí | 4322 | |
48 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước | 43221 | |
49 | Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí | 43222 | |
50 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác | 43290 | |
51 | Hoàn thiện công trình xây dựng | 43300 | |
52 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác | 43900 | |
53 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống | 4620 | |
54 | Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác | 46201 | |
55 | Bán buôn hoa và cây | 46202 | |
56 | Bán buôn động vật sống | 46203 | |
57 | Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản | 46204 | |
58 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) | 46209 | |
59 | Bán buôn gạo | 46310 | |
60 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình | 4649 | |
61 | Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác | 46491 | |
62 | Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế | 46492 | |
63 | Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh | 46493 | |
64 | Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh | 46494 | |
65 | Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện | 46495 | |
66 | Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự | 46496 | |
67 | Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm | 46497 | |
68 | Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao | 46498 | |
69 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu | 46499 | |
70 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm | 46510 | |
71 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông | 46520 | |
72 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp | 46530 | |
73 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại | 4662 | |
74 | Bán buôn quặng kim loại | 46621 | |
75 | Bán buôn sắt, thép | 46622 | |
76 | Bán buôn kim loại khác | 46623 | |
77 | Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác | 46624 | |
78 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng | 4663 | |
79 | Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến | 46631 | |
80 | Bán buôn xi măng | 46632 | |
81 | Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi | 46633 | |
82 | Bán buôn kính xây dựng | 46634 | |
83 | Bán buôn sơn, vécni | 46635 | |
84 | Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh | 46636 | |
85 | Bán buôn đồ ngũ kim | 46637 | |
86 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng | 46639 | |
87 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh | 4759 | |
88 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh | 47591 | |
89 | Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh | 47592 | |
90 | Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh | 47593 | |
91 | Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh | 47594 | |
92 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh | 47599 | |
93 | Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh | 47610 | |
94 | Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh | 47620 | |
95 | Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh | 47630 | |
96 | Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh | 47640 | |
97 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ | 4933 | |
98 | Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng | 49331 | |
99 | Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) | 49332 | |
100 | Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông | 49333 | |
101 | Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ | 49334 | |
102 | Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác | 49339 | |
103 | Vận tải đường ống | 49400 | |
104 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan | 7110 | |
105 | Hoạt động kiến trúc | 71101 | |
106 | Hoạt động đo đạc bản đồ | 71102 | |
107 | Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước | 71103 | |
108 | Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác | 71109 | |
109 | Kiểm tra và phân tích kỹ thuật | 71200 | |
110 | Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật | 72100 | |
111 | Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn | 72200 | |
112 | Quảng cáo | 73100 | |
113 | Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận | 73200 | |
114 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng | 74100 | |
115 | Hoạt động nhiếp ảnh | 74200 |