Công Ty TNHH Một Thành Viên Xây Dựng Hoàng Việt Hùng

Công Ty TNHH Một Thành Viên Xây Dựng Hoàng Việt Hùng

Công Ty TNHH Một Thành Viên Xây Dựng Hoàng Việt Hùng – Công Ty TNHH Một Thành Viên Xây Dựng Hoàng Việt Hùng có địa chỉ tại Đội 5, thôn Thọ Lộc Tây, Xã Tịnh Hà, Huyện Sơn Tịnh, Tỉnh Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300795499 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Quảng Ngãi

Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng nhà các loại

Mã số ĐTNT

4300795499

Ngày cấp 28-02-2017 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Một Thành Viên Xây Dựng Hoàng Việt Hùng

Tên giao dịch

Công Ty TNHH Một Thành Viên Xây Dựng Hoàng Việt Hùng

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Quảng Ngãi Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Đội 5, thôn Thọ Lộc Tây, Xã Tịnh Hà, Huyện Sơn Tịnh, Tỉnh Quảng Ngãi

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 4300795499 / 28-02-2017 Cơ quan cấp
Năm tài chính 28-02-2017 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 28-02-2017
Ngày bắt đầu HĐ 2/28/2017 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Trương Thị Tường Vy

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xây dựng nhà các loại Loại thuế phải nộp

    4300795499, Trương Thị Tường Vy

    Ngành nghề kinh doanh

    STT Tên ngành Mã ngành
    1 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
    2 Khai thác đá 08101
    3 Khai thác cát, sỏi 08102
    4 Khai thác đất sét 08103
    5 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón 08910
    6 Khai thác và thu gom than bùn 08920
    7 Khai thác muối 08930
    8 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 08990
    9 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên 09100
    10 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác 09900
    11 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
    12 Xây dựng công trình đường sắt 42101
    13 Xây dựng công trình đường bộ 42102
    14 Xây dựng công trình công ích 42200
    15 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
    16 Phá dỡ 43110
    17 Chuẩn bị mặt bằng 43120
    18 Lắp đặt hệ thống điện 43210
    19 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
    20 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 43221
    21 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 43222
    22 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
    23 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
    24 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
    25 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
    26 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 46201
    27 Bán buôn hoa và cây 46202
    28 Bán buôn động vật sống 46203
    29 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 46204
    30 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 46209
    31 Bán buôn gạo 46310
    32 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
    33 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
    34 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
    35 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
    36 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
    37 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
    38 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
    39 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
    40 Bán buôn quặng kim loại 46621
    41 Bán buôn sắt, thép 46622
    42 Bán buôn kim loại khác 46623
    43 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác 46624
    44 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
    45 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
    46 Bán buôn xi măng 46632
    47 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
    48 Bán buôn kính xây dựng 46634
    49 Bán buôn sơn, vécni 46635
    50 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
    51 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
    52 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
    53 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
    54 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
    55 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
    56 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
    57 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
    58 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
    59 Vận tải đường ống 49400
    60 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
    61 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101
    62 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 56109
    63 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới…) 56210
    64 Dịch vụ ăn uống khác 56290
    65 Cho thuê xe có động cơ 7710
    66 Cho thuê ôtô 77101
    67 Cho thuê xe có động cơ khác 77109
    68 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 77210
    69 Cho thuê băng, đĩa video 77220
    70 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 77290