Công Ty TNHH Một Thành Viên Xây Dựng Thục Oanh

Công Ty TNHH Một Thành Viên Xây Dựng Thục Oanh

Công Ty TNHH Một Thành Viên Xây Dựng Thục Oanh – Công Ty TNHH Một Thành Viên Xây Dựng Thục Oanh có địa chỉ tại Thôn An Kim, Xã Tịnh Giang, Huyện Sơn Tịnh, Tỉnh Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300806398 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Quảng Ngãi

Ngành nghề kinh doanh chính: Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao

Mã số ĐTNT

4300806398

Ngày cấp 02-10-2017 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Một Thành Viên Xây Dựng Thục Oanh

Tên giao dịch

Công Ty TNHH Một Thành Viên Xây Dựng Thục Oanh

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Quảng Ngãi Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Thôn An Kim, Xã Tịnh Giang, Huyện Sơn Tịnh, Tỉnh Quảng Ngãi

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 4300806398 / 02-10-2017 Cơ quan cấp
Năm tài chính 02-10-2017 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 02-10-2017
Ngày bắt đầu HĐ 10/2/2017 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Nguyễn Ngọc Nhi

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao Loại thuế phải nộp

    4300806398, Nguyễn Ngọc Nhi

    Ngành nghề kinh doanh

    STT Tên ngành Mã ngành
    1 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
    2 Khai thác đá 08101
    3 Khai thác cát, sỏi 08102
    4 Khai thác đất sét 08103
    5 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón 08910
    6 Khai thác và thu gom than bùn 08920
    7 Khai thác muối 08930
    8 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 08990
    9 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên 09100
    10 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác 09900
    11 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
    12 Xây dựng công trình đường sắt 42101
    13 Xây dựng công trình đường bộ 42102
    14 Xây dựng công trình công ích 42200
    15 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
    16 Phá dỡ 43110
    17 Chuẩn bị mặt bằng 43120
    18 Lắp đặt hệ thống điện 43210
    19 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
    20 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 46201
    21 Bán buôn hoa và cây 46202
    22 Bán buôn động vật sống 46203
    23 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 46204
    24 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 46209
    25 Bán buôn gạo 46310
    26 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
    27 Bán buôn quặng kim loại 46621
    28 Bán buôn sắt, thép 46622
    29 Bán buôn kim loại khác 46623
    30 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác 46624
    31 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
    32 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
    33 Bán buôn xi măng 46632
    34 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
    35 Bán buôn kính xây dựng 46634
    36 Bán buôn sơn, vécni 46635
    37 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
    38 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
    39 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
    40 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
    41 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 46691
    42 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 46692
    43 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 46693
    44 Bán buôn cao su 46694
    45 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 46695
    46 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 46696
    47 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 46697
    48 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 46699
    49 Bán buôn tổng hợp 46900
    50 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
    51 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
    52 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
    53 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
    54 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
    55 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
    56 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
    57 Vận tải đường ống 49400
    58 Cho thuê xe có động cơ 7710
    59 Cho thuê ôtô 77101
    60 Cho thuê xe có động cơ khác 77109
    61 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 77210
    62 Cho thuê băng, đĩa video 77220
    63 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 77290
    64 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
    65 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp 77301
    66 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 77302
    67 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) 77303
    68 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 77309
    69 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 77400
    70 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
    71 Cung ứng lao động tạm thời 78200