Công Ty TNHH Một Thành Viên Xây Dựng Vận Tải Dũng Thu
Công Ty TNHH Một Thành Viên Xây Dựng Vận Tải Dũng Thu – Công Ty TNHH Một Thành Viên Xây Dựng Vận Tải Dũng Thu có địa chỉ tại Thôn Phong Niên Hạ, Xã Tịnh Phong, Huyện Sơn Tịnh, Tỉnh Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300796460 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Quảng Ngãi
Ngành nghề kinh doanh chính: Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Mã số ĐTNT | 4300796460 | Ngày cấp | 10-03-2017 | Ngày đóng MST | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tên chính thức | Công Ty TNHH Một Thành Viên Xây Dựng Vận Tải Dũng Thu | Tên giao dịch | Công Ty TNHH Một Thành Viên Xây Dựng Vận Tải Dũng Thu | ||||
Nơi đăng ký quản lý | Chi cục thuế Quảng Ngãi | Điện thoại / Fax | / | ||||
Địa chỉ trụ sở | Thôn Phong Niên Hạ, Xã Tịnh Phong, Huyện Sơn Tịnh, Tỉnh Quảng Ngãi | ||||||
Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | / | |||||
Địa chỉ nhận thông báo thuế | |||||||
QĐTL/Ngày cấp | / | C.Q ra quyết định | |||||
GPKD/Ngày cấp | 4300796460 / 10-03-2017 | Cơ quan cấp | |||||
Năm tài chính | 10-03-2017 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 10-03-2017 | |||
Ngày bắt đầu HĐ | 3/10/2017 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | Tổng số lao động | ||||
Cấp Chương loại khoản | Hình thức h.toán | PP tính thuế GTGT | |||||
Chủ sở hữu | Trần Dũng | Địa chỉ chủ sở hữu | |||||
Tên giám đốc | Địa chỉ | ||||||
Kế toán trưởng | Địa chỉ | ||||||
Ngành nghề chính | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ | Loại thuế phải nộp | |
4300796460, Trần Dũng
Ngành nghề kinh doanh
STT | Tên ngành | Mã ngành | |
---|---|---|---|
1 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét | 0810 | |
2 | Khai thác đá | 08101 | |
3 | Khai thác cát, sỏi | 08102 | |
4 | Khai thác đất sét | 08103 | |
5 | Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón | 08910 | |
6 | Khai thác và thu gom than bùn | 08920 | |
7 | Khai thác muối | 08930 | |
8 | Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu | 08990 | |
9 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên | 09100 | |
10 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác | 09900 | |
11 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ | 4210 | |
12 | Xây dựng công trình đường sắt | 42101 | |
13 | Xây dựng công trình đường bộ | 42102 | |
14 | Xây dựng công trình công ích | 42200 | |
15 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác | 42900 | |
16 | Phá dỡ | 43110 | |
17 | Chuẩn bị mặt bằng | 43120 | |
18 | Lắp đặt hệ thống điện | 43210 | |
19 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí | 4322 | |
20 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước | 43221 | |
21 | Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí | 43222 | |
22 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác | 43290 | |
23 | Hoàn thiện công trình xây dựng | 43300 | |
24 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác | 43900 | |
25 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại | 4662 | |
26 | Bán buôn quặng kim loại | 46621 | |
27 | Bán buôn sắt, thép | 46622 | |
28 | Bán buôn kim loại khác | 46623 | |
29 | Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác | 46624 | |
30 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng | 4663 | |
31 | Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến | 46631 | |
32 | Bán buôn xi măng | 46632 | |
33 | Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi | 46633 | |
34 | Bán buôn kính xây dựng | 46634 | |
35 | Bán buôn sơn, vécni | 46635 | |
36 | Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh | 46636 | |
37 | Bán buôn đồ ngũ kim | 46637 | |
38 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng | 46639 | |
39 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu | 4669 | |
40 | Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp | 46691 | |
41 | Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) | 46692 | |
42 | Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh | 46693 | |
43 | Bán buôn cao su | 46694 | |
44 | Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt | 46695 | |
45 | Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép | 46696 | |
46 | Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại | 46697 | |
47 | Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu | 46699 | |
48 | Bán buôn tổng hợp | 46900 | |
49 | Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp | 47110 | |
50 | Vận tải hành khách đường bộ khác | 4932 | |
51 | Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh | 49321 | |
52 | Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu | 49329 | |
53 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ | 4933 | |
54 | Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng | 49331 | |
55 | Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) | 49332 | |
56 | Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông | 49333 | |
57 | Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ | 49334 | |
58 | Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác | 49339 | |
59 | Vận tải đường ống | 49400 | |
60 | Cho thuê xe có động cơ | 7710 | |
61 | Cho thuê ôtô | 77101 | |
62 | Cho thuê xe có động cơ khác | 77109 | |
63 | Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí | 77210 | |
64 | Cho thuê băng, đĩa video | 77220 | |
65 | Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác | 77290 |