CôNG TY XâY LắP HUY PHáT
Công Ty TNHH Một Thành Viên Xây Lắp Huy Phát – CôNG TY XâY LắP HUY PHáT có địa chỉ tại Đội 7, thôn Phong Niên Thượng – Huyện Sơn Tịnh – Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300751477 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Sơn Tịnh
Ngành nghề kinh doanh chính: Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp
Mã số ĐTNT | 4300751477 | Ngày cấp | 19-01-2015 | Ngày đóng MST | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tên chính thức | Công Ty TNHH Một Thành Viên Xây Lắp Huy Phát | Tên giao dịch | CôNG TY XâY LắP HUY PHáT | ||||
Nơi đăng ký quản lý | Chi cục Thuế Huyện Sơn Tịnh | Điện thoại / Fax | 0914793976 / | ||||
Địa chỉ trụ sở | Đội 7, thôn Phong Niên Thượng – Huyện Sơn Tịnh – Quảng Ngãi | ||||||
Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | 0914793976 / | |||||
Địa chỉ nhận thông báo thuế | Đội 7, thôn Phong Niên Thượng – – Huyện Sơn Tịnh – Quảng Ngãi | ||||||
QĐTL/Ngày cấp | / | C.Q ra quyết định | |||||
GPKD/Ngày cấp | 4300751477 / 19-01-2015 | Cơ quan cấp | Tỉnh Quảng Ngãi | ||||
Năm tài chính | 01-01-2015 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 12-01-2015 | |||
Ngày bắt đầu HĐ | 1/19/2015 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | 20 | Tổng số lao động | 20 | ||
Cấp Chương loại khoản | 3-754-070-094 | Hình thức h.toán | PP tính thuế GTGT | Khấu trừ | |||
Chủ sở hữu | Huỳnh Sơn Hùng | Địa chỉ chủ sở hữu | Đội 7, thôn Phong Niên Thượng-Huyện Sơn Tịnh-Quảng Ngãi | ||||
Tên giám đốc | Huỳnh Sơn Hùng | Địa chỉ | |||||
Kế toán trưởng | Địa chỉ | ||||||
Ngành nghề chính | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp | Loại thuế phải nộp |
|
4300751477, Huỳnh Sơn Hùng
Ngành nghề kinh doanh
STT | Tên ngành | Mã ngành | |
---|---|---|---|
1 | Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại | 25120 | |
2 | Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại | 25910 | |
3 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại | 25920 | |
4 | Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) | 28110 | |
5 | Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác | 28130 | |
6 | Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động | 28140 | |
7 | Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp | 28160 | |
8 | Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén | 28180 | |
9 | Sản xuất máy thông dụng khác | 28190 | |
10 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp | 33200 | |
11 | Xây dựng nhà các loại | 41000 | |
12 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác | 42900 | |
13 | Lắp đặt hệ thống điện | 43210 | |
14 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí | 4322 | |
15 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác | 43290 | |
16 | Hoàn thiện công trình xây dựng | 43300 | |
17 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác | 43900 | |
18 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng | 4663 | |
19 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu | 4669 |