Dai Son Cement Company Limited
Công Ty TNHH Một Thành Viên Xi Măng Đại Sơn – Dai Son Cement Company Limited có địa chỉ tại Lô C1, Khu công nghiệp Tịnh Phong, Xã Tịnh Phong, Huyện Sơn Tịnh, Tỉnh Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300872337 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Quảng Ngãi
Ngành nghề kinh doanh chính: Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao
Mã số ĐTNT | 4300872337 | Ngày cấp | 19-08-2021 | Ngày đóng MST | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tên chính thức | Công Ty TNHH Một Thành Viên Xi Măng Đại Sơn | Tên giao dịch | Dai Son Cement Company Limited | ||||
Nơi đăng ký quản lý | Chi cục thuế Quảng Ngãi | Điện thoại / Fax | / | ||||
Địa chỉ trụ sở | Lô C1, Khu công nghiệp Tịnh Phong, Xã Tịnh Phong, Huyện Sơn Tịnh, Tỉnh Quảng Ngãi | ||||||
Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | / | |||||
Địa chỉ nhận thông báo thuế | |||||||
QĐTL/Ngày cấp | / | C.Q ra quyết định | |||||
GPKD/Ngày cấp | 4300872337 / 19-08-2021 | Cơ quan cấp | |||||
Năm tài chính | 19-08-2021 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 19-08-2021 | |||
Ngày bắt đầu HĐ | 8/19/2021 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | Tổng số lao động | ||||
Cấp Chương loại khoản | Hình thức h.toán | PP tính thuế GTGT | |||||
Chủ sở hữu | Đặng Thị Mỹ Hạnh | Địa chỉ chủ sở hữu | |||||
Tên giám đốc | Địa chỉ | ||||||
Kế toán trưởng | Địa chỉ | ||||||
Ngành nghề chính | Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao | Loại thuế phải nộp |
4300872337, Đặng Thị Mỹ Hạnh
Ngành nghề kinh doanh
STT | Tên ngành | Mã ngành | |
---|---|---|---|
1 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét | 0810 | |
2 | Khai thác đá | 08101 | |
3 | Khai thác cát, sỏi | 08102 | |
4 | Khai thác đất sét | 08103 | |
5 | Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón | 08910 | |
6 | Khai thác và thu gom than bùn | 08920 | |
7 | Khai thác muối | 08930 | |
8 | Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu | 08990 | |
9 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên | 09100 | |
10 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác | 09900 | |
11 | Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao | 2394 | |
12 | Sản xuất xi măng | 23941 | |
13 | Sản xuất vôi | 23942 | |
14 | Sản xuất thạch cao | 23943 | |
15 | Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao | 23950 | |
16 | Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá | 23960 | |
17 | Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu | 23990 | |
18 | Sản xuất sắt, thép, gang | 24100 | |
19 | Sản xuất kim loại màu và kim loại quý | 24200 | |
20 | Đúc sắt thép | 24310 | |
21 | Đúc kim loại màu | 24320 | |
22 | Sản xuất các cấu kiện kim loại | 25110 | |
23 | Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại | 25120 | |
24 | Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) | 25130 | |
25 | Sản xuất vũ khí và đạn dược | 25200 | |
26 | Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại | 25910 | |
27 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại | 25920 | |
28 | Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng | 25930 | |
29 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng | 4663 | |
30 | Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến | 46631 | |
31 | Bán buôn xi măng | 46632 | |
32 | Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi | 46633 | |
33 | Bán buôn kính xây dựng | 46634 | |
34 | Bán buôn sơn, vécni | 46635 | |
35 | Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh | 46636 | |
36 | Bán buôn đồ ngũ kim | 46637 | |
37 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng | 46639 | |
38 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ | 4933 | |
39 | Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng | 49331 | |
40 | Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) | 49332 | |
41 | Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông | 49333 | |
42 | Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ | 49334 | |
43 | Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác | 49339 | |
44 | Vận tải đường ống | 49400 |