Công Ty TNHH Nông Lâm Thủy Sản Lệ Thủy
Công Ty TNHH Nông Lâm Thủy Sản Lệ Thủy – Công Ty TNHH Nông Lâm Thủy Sản Lệ Thủy có địa chỉ tại Thôn Phong Niên Hạ, Xã Tịnh Phong, Huyện Sơn Tịnh, Tỉnh Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300801826 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Quảng Ngãi
Ngành nghề kinh doanh chính: Hoạt động dịch vụ chăn nuôi
Mã số ĐTNT | 4300801826 | Ngày cấp | 12-06-2017 | Ngày đóng MST | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tên chính thức | Công Ty TNHH Nông Lâm Thủy Sản Lệ Thủy | Tên giao dịch | Công Ty TNHH Nông Lâm Thủy Sản Lệ Thủy | ||||
Nơi đăng ký quản lý | Chi cục thuế Quảng Ngãi | Điện thoại / Fax | / | ||||
Địa chỉ trụ sở | Thôn Phong Niên Hạ, Xã Tịnh Phong, Huyện Sơn Tịnh, Tỉnh Quảng Ngãi | ||||||
Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | / | |||||
Địa chỉ nhận thông báo thuế | |||||||
QĐTL/Ngày cấp | / | C.Q ra quyết định | |||||
GPKD/Ngày cấp | 4300801826 / 12-06-2017 | Cơ quan cấp | |||||
Năm tài chính | 12-06-2017 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 12-06-2017 | |||
Ngày bắt đầu HĐ | 6/12/2017 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | Tổng số lao động | ||||
Cấp Chương loại khoản | Hình thức h.toán | PP tính thuế GTGT | |||||
Chủ sở hữu | Đỗ Anh Tuấn | Địa chỉ chủ sở hữu | |||||
Tên giám đốc | Địa chỉ | ||||||
Kế toán trưởng | Địa chỉ | ||||||
Ngành nghề chính | Hoạt động dịch vụ chăn nuôi | Loại thuế phải nộp | |
4300801826, Đỗ Anh Tuấn
Ngành nghề kinh doanh
STT | Tên ngành | Mã ngành | |
---|---|---|---|
1 | Trồng cây có hạt chứa dầu | 01170 | |
2 | Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh | 0118 | |
3 | Trồng rau các loại | 01181 | |
4 | Trồng đậu các loại | 01182 | |
5 | Trồng hoa, cây cảnh | 01183 | |
6 | Trồng cây hàng năm khác | 01190 | |
7 | Trồng cây ăn quả | 0121 | |
8 | Trồng nho | 01211 | |
9 | Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới | 01212 | |
10 | Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác | 01213 | |
11 | Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo | 01214 | |
12 | Trồng nhãn, vải, chôm chôm | 01215 | |
13 | Trồng cây ăn quả khác | 01219 | |
14 | Trồng cây lấy quả chứa dầu | 01220 | |
15 | Trồng cây điều | 01230 | |
16 | Trồng cây hồ tiêu | 01240 | |
17 | Trồng cây cao su | 01250 | |
18 | Trồng cây cà phê | 01260 | |
19 | Trồng cây chè | 01270 | |
20 | Trồng cây gia vị, cây dược liệu | 0128 | |
21 | Trồng cây gia vị | 01281 | |
22 | Trồng cây dược liệu | 01282 | |
23 | Trồng cây lâu năm khác | 01290 | |
24 | Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp | 01300 | |
25 | Chăn nuôi trâu, bò | 01410 | |
26 | Chăn nuôi ngựa, lừa, la | 01420 | |
27 | Chăn nuôi dê, cừu | 01440 | |
28 | Chăn nuôi lợn | 01450 | |
29 | Chăn nuôi gia cầm | 0146 | |
30 | Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm | 01461 | |
31 | Chăn nuôi gà | 01462 | |
32 | Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng | 01463 | |
33 | Chăn nuôi gia cầm khác | 01469 | |
34 | Chăn nuôi khác | 01490 | |
35 | Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp | 01500 | |
36 | Hoạt động dịch vụ trồng trọt | 01610 | |
37 | Hoạt động dịch vụ chăn nuôi | 01620 | |
38 | Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch | 01630 | |
39 | Xử lý hạt giống để nhân giống | 01640 | |
40 | Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan | 01700 | |
41 | Nuôi trồng thuỷ sản nội địa | 0322 | |
42 | Nuôi trồng thuỷ sản nước lợ | 03221 | |
43 | Nuôi trồng thuỷ sản nước ngọt | 03222 | |
44 | Sản xuất giống thuỷ sản | 03230 | |
45 | Khai thác và thu gom than cứng | 05100 | |
46 | Khai thác và thu gom than non | 05200 | |
47 | Khai thác dầu thô | 06100 | |
48 | Khai thác khí đốt tự nhiên | 06200 | |
49 | Khai thác quặng sắt | 07100 | |
50 | Khai thác quặng uranium và quặng thorium | 07210 | |
51 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ | 4210 | |
52 | Xây dựng công trình đường sắt | 42101 | |
53 | Xây dựng công trình đường bộ | 42102 | |
54 | Xây dựng công trình công ích | 42200 | |
55 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác | 42900 | |
56 | Phá dỡ | 43110 | |
57 | Chuẩn bị mặt bằng | 43120 | |
58 | Lắp đặt hệ thống điện | 43210 |