Công Ty TNHH Thực Phẩm Hương Lúa có địa chỉ tại Thôn Phong Niên Thượng – Xã Tịnh Phong – Huyện Sơn Tịnh – Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300734457 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Sơn Tịnh
Ngành nghề kinh doanh chính: Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự
| Mã số ĐTNT | 4300734457 | Ngày cấp | 01-04-2014 | Ngày đóng MST | |||
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Tên chính thức | Công Ty TNHH Thực Phẩm Hương Lúa | Tên giao dịch | |||||
| Nơi đăng ký quản lý | Chi cục Thuế Huyện Sơn Tịnh | Điện thoại / Fax | 0985121284 / | ||||
| Địa chỉ trụ sở | Thôn Phong Niên Thượng – Xã Tịnh Phong – Huyện Sơn Tịnh – Quảng Ngãi | ||||||
| Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | 0985121284 / | |||||
| Địa chỉ nhận thông báo thuế | Thôn Phong Niên Thượng – Xã Tịnh Phong – Huyện Sơn Tịnh – Quảng Ngãi | ||||||
| QĐTL/Ngày cấp | / | C.Q ra quyết định | |||||
| GPKD/Ngày cấp | 4300734457 / 01-04-2014 | Cơ quan cấp | Tỉnh Quảng Ngãi | ||||
| Năm tài chính | 01-01-2014 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 27-03-2014 | |||
| Ngày bắt đầu HĐ | 3/31/2014 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | 20 | Tổng số lao động | 20 | ||
| Cấp Chương loại khoản | 3-754-070-071 | Hình thức h.toán | PP tính thuế GTGT | Trức tiếp giá trị | |||
| Chủ sở hữu | Võ Thị Mỵ Nương | Địa chỉ chủ sở hữu | Thôn Phong Niên Thượng-Xã Tịnh Phong-Huyện Sơn Tịnh-Quảng Ngãi | ||||
| Tên giám đốc | Võ Thị Mỵ Nương | Địa chỉ | |||||
| Kế toán trưởng | Địa chỉ | ||||||
| Ngành nghề chính | Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự | Loại thuế phải nộp |
| ||||
4300734457, Võ Thị Mỵ Nương
Ngành nghề kinh doanh
| STT | Tên ngành | Mã ngành | |
|---|---|---|---|
| 1 | Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản | 1020 | |
| 2 | Sản xuất các loại bánh từ bột | 10710 | |
| 3 | Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự | 10740 | |
| 4 | Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn | 10750 | |
| 5 | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện | 1629 | |
| 6 | Bán buôn thực phẩm | 4632 | |
| 7 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan | 4661 | |
| 8 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động | 5610 | |