Công Ty TNHH Thương Mại Gạch Thành Công có địa chỉ tại Đội 7, thôn Phong Niên Thượng – Xã Tịnh Phong – Huyện Sơn Tịnh – Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300754446 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Sơn Tịnh
Ngành nghề kinh doanh chính: Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao
Mã số ĐTNT | 4300754446 | Ngày cấp | 12-03-2015 | Ngày đóng MST | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tên chính thức | Công Ty TNHH Thương Mại Gạch Thành Công | Tên giao dịch | |||||
Nơi đăng ký quản lý | Chi cục Thuế Huyện Sơn Tịnh | Điện thoại / Fax | 0903563653 / | ||||
Địa chỉ trụ sở | Đội 7, thôn Phong Niên Thượng – Xã Tịnh Phong – Huyện Sơn Tịnh – Quảng Ngãi | ||||||
Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | 0903563653 / | |||||
Địa chỉ nhận thông báo thuế | Đội 7, thôn Phong Niên Thượng – Xã Tịnh Phong – Huyện Sơn Tịnh – Quảng Ngãi | ||||||
QĐTL/Ngày cấp | / | C.Q ra quyết định | |||||
GPKD/Ngày cấp | 4300754446 / 12-03-2015 | Cơ quan cấp | Tỉnh Quảng Ngãi | ||||
Năm tài chính | 01-01-2015 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 09-03-2015 | |||
Ngày bắt đầu HĐ | 3/11/2015 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | 10 | Tổng số lao động | 10 | ||
Cấp Chương loại khoản | 3-754-070-087 | Hình thức h.toán | PP tính thuế GTGT | Khấu trừ | |||
Chủ sở hữu | Trương Minh Vũ | Địa chỉ chủ sở hữu | 240 Nguyễn Du-Phường Nghĩa Chánh-Thành phố Quảng Ngãi-Quảng Ngãi | ||||
Tên giám đốc | Trương Minh Vũ | Địa chỉ | |||||
Kế toán trưởng | Địa chỉ | ||||||
Ngành nghề chính | Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao | Loại thuế phải nộp |
|
4300754446, Trương Minh Vũ
Ngành nghề kinh doanh
STT | Tên ngành | Mã ngành | |
---|---|---|---|
1 | Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét | 23920 | |
2 | Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao | 2394 | |
3 | Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao | 23950 | |
4 | Sản xuất các cấu kiện kim loại | 25110 | |
5 | Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại | 25120 | |
6 | Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại | 25910 | |
7 | Sản xuất máy chuyên dụng khác | 2829 | |
8 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ | 4210 |