Công Ty TNHH Gạch Nhẹ Đức Thịnh có địa chỉ tại Tổ 24 – Phường Trần Phú – Thành phố Quảng Ngãi – Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300765670 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thành phố Quảng Ngãi
Ngành nghề kinh doanh chính: Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao
Mã số ĐTNT | 4300765670 | Ngày cấp | 19-10-2015 | Ngày đóng MST | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tên chính thức | Công Ty TNHH Gạch Nhẹ Đức Thịnh | Tên giao dịch | |||||
Nơi đăng ký quản lý | Chi cục Thuế Thành phố Quảng Ngãi | Điện thoại / Fax | 01687540376 / | ||||
Địa chỉ trụ sở | Tổ 24 – Phường Trần Phú – Thành phố Quảng Ngãi – Quảng Ngãi | ||||||
Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | 01687540376 / | |||||
Địa chỉ nhận thông báo thuế | Tổ 24 – Phường Trần Phú – Thành phố Quảng Ngãi – Quảng Ngãi | ||||||
QĐTL/Ngày cấp | / | C.Q ra quyết định | |||||
GPKD/Ngày cấp | 4300765670 / 19-10-2015 | Cơ quan cấp | Tỉnh Quảng Ngãi | ||||
Năm tài chính | 01-01-2015 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 19-10-2015 | |||
Ngày bắt đầu HĐ | 10/19/2015 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | 12 | Tổng số lao động | 12 | ||
Cấp Chương loại khoản | 3-754-160-161 | Hình thức h.toán | PP tính thuế GTGT | Trực tiếp doanh thu | |||
Chủ sở hữu | Trần Thị Thu Thảo | Địa chỉ chủ sở hữu | Tổ 13-Phường Chánh Lộ-Thành phố Quảng Ngãi-Quảng Ngãi | ||||
Tên giám đốc | Địa chỉ | ||||||
Kế toán trưởng | Địa chỉ | ||||||
Ngành nghề chính | Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao | Loại thuế phải nộp |
|
4300765670, Trần Thị Thu Thảo
Ngành nghề kinh doanh
STT | Tên ngành | Mã ngành | |
---|---|---|---|
1 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét | 0810 | |
2 | Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao | 23950 | |
3 | Xây dựng nhà các loại | 41000 | |
4 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ | 4210 | |
5 | Xây dựng công trình công ích | 42200 | |
6 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác | 42900 | |
7 | Phá dỡ | 43110 | |
8 | Chuẩn bị mặt bằng | 43120 | |
9 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại | 4662 | |
10 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng | 4663 |