Công Ty TNHH Thương Mại Jin Hai có địa chỉ tại Thôn Thế Long, Xã Tịnh Phong, Huyện Sơn Tịnh, Tỉnh Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300868034 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Quảng Ngãi
Ngành nghề kinh doanh chính: Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại
| Mã số ĐTNT | 4300868034 | Ngày cấp | 14-04-2021 | Ngày đóng MST | |||
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Tên chính thức | Công Ty TNHH Thương Mại Jin Hai | Tên giao dịch | |||||
| Nơi đăng ký quản lý | Chi cục thuế Quảng Ngãi | Điện thoại / Fax | / | ||||
| Địa chỉ trụ sở | Thôn Thế Long, Xã Tịnh Phong, Huyện Sơn Tịnh, Tỉnh Quảng Ngãi | ||||||
| Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | / | |||||
| Địa chỉ nhận thông báo thuế | |||||||
| QĐTL/Ngày cấp | / | C.Q ra quyết định | |||||
| GPKD/Ngày cấp | 4300868034 / 14-04-2021 | Cơ quan cấp | |||||
| Năm tài chính | 14-04-2021 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 14-04-2021 | |||
| Ngày bắt đầu HĐ | 4/14/2021 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | Tổng số lao động | ||||
| Cấp Chương loại khoản | Hình thức h.toán | PP tính thuế GTGT | |||||
| Chủ sở hữu | Võ Thị Bích Nguyệt | Địa chỉ chủ sở hữu | |||||
| Tên giám đốc | Địa chỉ | ||||||
| Kế toán trưởng | Địa chỉ | ||||||
| Ngành nghề chính | Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại | Loại thuế phải nộp | |||||
4300868034, Võ Thị Bích Nguyệt
Ngành nghề kinh doanh
| STT | Tên ngành | Mã ngành | |
|---|---|---|---|
| 1 | Tái chế phế liệu | 3830 | |
| 2 | Tái chế phế liệu kim loại | 38301 | |
| 3 | Tái chế phế liệu phi kim loại | 38302 | |
| 4 | Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác | 39000 | |
| 5 | Xây dựng nhà các loại | 41000 | |
| 6 | Cung ứng và quản lý nguồn lao động | 7830 | |
| 7 | Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước | 78301 | |
| 8 | Cung ứng và quản lý nguồn lao động đi làm việc ở nước ngoài | 78302 | |
| 9 | Đại lý du lịch | 79110 | |
| 10 | Điều hành tua du lịch | 79120 | |
| 11 | Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch | 79200 | |
| 12 | Hoạt động bảo vệ cá nhân | 80100 | |
| 13 | Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn | 80200 | |
| 14 | Dịch vụ điều tra | 80300 | |
| 15 | Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp | 81100 | |
| 16 | Vệ sinh chung nhà cửa | 81210 | |
| 17 | Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác | 81290 | |
| 18 | Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan | 81300 | |
| 19 | Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp | 82110 | |
