Công Ty TNHH Thương Mại Sản Xuất May Mặc Tân Long
Công Ty TNHH Thương Mại Sản Xuất May Mặc Tân Long – Công Ty TNHH Thương Mại Sản Xuất May Mặc Tân Long có địa chỉ tại Thôn Minh Xuân, Xã Tịnh Bắc, Huyện Sơn Tịnh, Tỉnh Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300816861 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Quảng Ngãi
Ngành nghề kinh doanh chính: May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú)
Mã số ĐTNT | 4300816861 | Ngày cấp | 08-05-2018 | Ngày đóng MST | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tên chính thức | Công Ty TNHH Thương Mại Sản Xuất May Mặc Tân Long | Tên giao dịch | Công Ty TNHH Thương Mại Sản Xuất May Mặc Tân Long | ||||
Nơi đăng ký quản lý | Chi cục thuế Quảng Ngãi | Điện thoại / Fax | / | ||||
Địa chỉ trụ sở | Thôn Minh Xuân, Xã Tịnh Bắc, Huyện Sơn Tịnh, Tỉnh Quảng Ngãi | ||||||
Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | / | |||||
Địa chỉ nhận thông báo thuế | |||||||
QĐTL/Ngày cấp | / | C.Q ra quyết định | |||||
GPKD/Ngày cấp | 4300816861 / 08-05-2018 | Cơ quan cấp | |||||
Năm tài chính | 08-05-2018 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 08-05-2018 | |||
Ngày bắt đầu HĐ | 5/8/2018 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | Tổng số lao động | ||||
Cấp Chương loại khoản | Hình thức h.toán | PP tính thuế GTGT | |||||
Chủ sở hữu | Nguyễn Thành Phong | Địa chỉ chủ sở hữu | |||||
Tên giám đốc | Địa chỉ | ||||||
Kế toán trưởng | Địa chỉ | ||||||
Ngành nghề chính | May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) | Loại thuế phải nộp |
4300816861, Nguyễn Thành Phong
Ngành nghề kinh doanh
STT | Tên ngành | Mã ngành | |
---|---|---|---|
1 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép | 4641 | |
2 | Bán buôn vải | 46411 | |
3 | Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác | 46412 | |
4 | Bán buôn hàng may mặc | 46413 | |
5 | Bán buôn giày dép | 46414 | |
6 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ | 4933 | |
7 | Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng | 49331 | |
8 | Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) | 49332 | |
9 | Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông | 49333 | |
10 | Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ | 49334 | |
11 | Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác | 49339 | |
12 | Vận tải đường ống | 49400 |