Công Ty TNHH Thương Mại Vận Tải Hân Nga có địa chỉ tại Thôn Phú Lộc – Xã Tịnh Phong – Huyện Sơn Tịnh – Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300307455 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Sơn Tịnh
Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ
Mã số ĐTNT | 4300307455 | Ngày cấp | 11-02-2004 | Ngày đóng MST | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tên chính thức | Công Ty TNHH Thương Mại Vận Tải Hân Nga | Tên giao dịch | |||||
Nơi đăng ký quản lý | Chi cục Thuế Huyện Sơn Tịnh | Điện thoại / Fax | 0913418335 / 821952 | ||||
Địa chỉ trụ sở | Thôn Phú Lộc – Xã Tịnh Phong – Huyện Sơn Tịnh – Quảng Ngãi | ||||||
Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | 0913418335 / 821952 | |||||
Địa chỉ nhận thông báo thuế | 131-Chu Văn An – Phường Nghĩa Lộ – Thành phố Quảng Ngãi – Quảng Ngãi | ||||||
QĐTL/Ngày cấp | / | C.Q ra quyết định | |||||
GPKD/Ngày cấp | 4300307455 / 07-12-2005 | Cơ quan cấp | Tỉnh Quảng Ngãi | ||||
Năm tài chính | 01-01-2015 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 06-01-2006 | |||
Ngày bắt đầu HĐ | 12/7/2005 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | 25 | Tổng số lao động | 25 | ||
Cấp Chương loại khoản | 3-754-220-223 | Hình thức h.toán | PP tính thuế GTGT | Khấu trừ | |||
Chủ sở hữu | Hồ Thị Mỹ Nga | Địa chỉ chủ sở hữu | 131 Chu Văn An-Phường Nghĩa Lộ-Thành phố Quảng Ngãi-Quảng Ngãi | ||||
Tên giám đốc | Hồ Thị Mỹ Nga | Địa chỉ | |||||
Kế toán trưởng | Phạm Đông Hiền | Địa chỉ | |||||
Ngành nghề chính | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ | Loại thuế phải nộp |
|
4300307455, Phạm Đông Hiền
Ngành nghề kinh doanh
STT | Tên ngành | Mã ngành | |
---|---|---|---|
1 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét | 0810 | |
2 | Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu | 08990 | |
3 | Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét | 23920 | |
4 | Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao | 2394 | |
5 | Khai thác, xử lý và cung cấp nước | 36000 | |
6 | Thoát nước và xử lý nước thải | 3700 | |
7 | Xây dựng nhà các loại | 41000 | |
8 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ | 4210 | |
9 | Xây dựng công trình công ích | 42200 | |
10 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác | 42900 | |
11 | Phá dỡ | 43110 | |
12 | Chuẩn bị mặt bằng | 43120 | |
13 | Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác | 45200 | |
14 | Đại lý, môi giới, đấu giá | 4610 | |
15 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại | 4662 | |
16 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng | 4663 | |
17 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh | 4752 | |
18 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ | 4933 | |
19 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa | 5022 | |
20 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải | 5229 | |
21 | Cho thuê xe có động cơ | 7710 | |
22 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác | 7730 | |
23 | Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác | 81290 |