Công Ty TNHH Vận Tải & Khai Thác Thuận Phát có địa chỉ tại Đội 7, thôn Thọ Lộc Bắc, Xã Tịnh Hà, Huyện Sơn Tịnh, Tỉnh Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300863685 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Quảng Ngãi
Ngành nghề kinh doanh chính: Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét
| Mã số ĐTNT | 4300863685 | Ngày cấp | 20-01-2021 | Ngày đóng MST | |||
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Tên chính thức | Công Ty TNHH Vận Tải & Khai Thác Thuận Phát | Tên giao dịch | |||||
| Nơi đăng ký quản lý | Chi cục thuế Quảng Ngãi | Điện thoại / Fax | / | ||||
| Địa chỉ trụ sở | Đội 7, thôn Thọ Lộc Bắc, Xã Tịnh Hà, Huyện Sơn Tịnh, Tỉnh Quảng Ngãi | ||||||
| Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | / | |||||
| Địa chỉ nhận thông báo thuế | |||||||
| QĐTL/Ngày cấp | / | C.Q ra quyết định | |||||
| GPKD/Ngày cấp | 4300863685 / 20-01-2021 | Cơ quan cấp | |||||
| Năm tài chính | 20-01-2021 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 20-01-2021 | |||
| Ngày bắt đầu HĐ | 1/20/2021 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | Tổng số lao động | ||||
| Cấp Chương loại khoản | Hình thức h.toán | PP tính thuế GTGT | |||||
| Chủ sở hữu | Bùi Đức Thuận | Địa chỉ chủ sở hữu | |||||
| Tên giám đốc | Địa chỉ | ||||||
| Kế toán trưởng | Địa chỉ | ||||||
| Ngành nghề chính | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét | Loại thuế phải nộp | |||||
4300863685, Bùi Đức Thuận
Ngành nghề kinh doanh
| STT | Tên ngành | Mã ngành | |
|---|---|---|---|
| 1 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét | 0810 | |
| 2 | Khai thác đá | 08101 | |
| 3 | Khai thác cát, sỏi | 08102 | |
| 4 | Khai thác đất sét | 08103 | |
| 5 | Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón | 08910 | |
| 6 | Khai thác và thu gom than bùn | 08920 | |
| 7 | Khai thác muối | 08930 | |
| 8 | Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu | 08990 | |
| 9 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên | 09100 | |
| 10 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác | 09900 | |
| 11 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí | 4322 | |
| 12 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước | 43221 | |
| 13 | Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí | 43222 | |
| 14 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác | 43290 | |
| 15 | Hoàn thiện công trình xây dựng | 43300 | |
| 16 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác | 43900 | |
| 17 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác | 4659 | |
| 18 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng | 46591 | |
| 19 | Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) | 46592 | |
| 20 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày | 46593 | |
| 21 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) | 46594 | |
| 22 | Bán buôn máy móc, thiết bị y tế | 46595 | |
| 23 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu | 46599 | |
| 24 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại | 4662 | |
| 25 | Bán buôn quặng kim loại | 46621 | |
| 26 | Bán buôn sắt, thép | 46622 | |
| 27 | Bán buôn kim loại khác | 46623 | |
| 28 | Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác | 46624 | |
| 29 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng | 4663 | |
| 30 | Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến | 46631 | |
| 31 | Bán buôn xi măng | 46632 | |
| 32 | Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi | 46633 | |
| 33 | Bán buôn kính xây dựng | 46634 | |
| 34 | Bán buôn sơn, vécni | 46635 | |
| 35 | Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh | 46636 | |
| 36 | Bán buôn đồ ngũ kim | 46637 | |
| 37 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng | 46639 | |
| 38 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh | 4752 | |
| 39 | Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh | 47521 | |
| 40 | Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh | 47522 | |
| 41 | Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh | 47523 | |
| 42 | Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh | 47524 | |
| 43 | Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh | 47525 | |
| 44 | Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh | 47529 | |
| 45 | Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh | 47530 | |
| 46 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ | 4933 | |
| 47 | Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng | 49331 | |
| 48 | Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) | 49332 | |
| 49 | Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông | 49333 | |
| 50 | Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ | 49334 | |
| 51 | Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác | 49339 | |
| 52 | Vận tải đường ống | 49400 | |
| 53 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải | 5229 | |
| 54 | Dịch vụ đại lý tàu biển | 52291 | |
| 55 | Dịch vụ đại lý vận tải đường biển | 52292 | |
| 56 | Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu | 52299 | |
| 57 | Bưu chính | 53100 | |
| 58 | Chuyển phát | 53200 | |
| 59 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan | 7110 | |
| 60 | Hoạt động kiến trúc | 71101 | |
| 61 | Hoạt động đo đạc bản đồ | 71102 | |
| 62 | Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước | 71103 | |
| 63 | Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác | 71109 | |
| 64 | Kiểm tra và phân tích kỹ thuật | 71200 | |
| 65 | Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật | 72100 | |
| 66 | Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn | 72200 | |
| 67 | Quảng cáo | 73100 | |
| 68 | Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận | 73200 | |
| 69 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng | 74100 | |
| 70 | Hoạt động nhiếp ảnh | 74200 | |
