Công Ty TNHH Nông Lâm Nghiệp Tân Tiến có địa chỉ tại 65 Phạm Văn Đồng, Phường Nghĩa Chánh, Thành phố Quảng Ngãi, Tỉnh Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300863734 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Quảng Ngãi
Ngành nghề kinh doanh chính: Trồng rừng và chăm sóc rừng
Mã số ĐTNT | 4300863734 | Ngày cấp | 21-01-2021 | Ngày đóng MST | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tên chính thức | Công Ty TNHH Nông Lâm Nghiệp Tân Tiến | Tên giao dịch | |||||
Nơi đăng ký quản lý | Chi cục thuế Quảng Ngãi | Điện thoại / Fax | / | ||||
Địa chỉ trụ sở | 65 Phạm Văn Đồng, Phường Nghĩa Chánh, Thành phố Quảng Ngãi, Tỉnh Quảng Ngãi | ||||||
Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | / | |||||
Địa chỉ nhận thông báo thuế | |||||||
QĐTL/Ngày cấp | / | C.Q ra quyết định | |||||
GPKD/Ngày cấp | 4300863734 / 21-01-2021 | Cơ quan cấp | |||||
Năm tài chính | 21-01-2021 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 21-01-2021 | |||
Ngày bắt đầu HĐ | 1/21/2021 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | Tổng số lao động | ||||
Cấp Chương loại khoản | Hình thức h.toán | PP tính thuế GTGT | |||||
Chủ sở hữu | Phan Tại Sanh | Địa chỉ chủ sở hữu | |||||
Tên giám đốc | Địa chỉ | ||||||
Kế toán trưởng | Địa chỉ | ||||||
Ngành nghề chính | Trồng rừng và chăm sóc rừng | Loại thuế phải nộp |
4300863734, Phan Tại Sanh
Ngành nghề kinh doanh
STT | Tên ngành | Mã ngành | |
---|---|---|---|
1 | Trồng lúa | 01110 | |
2 | Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác | 01120 | |
3 | Trồng cây thuốc lá, thuốc lào | 01150 | |
4 | Trồng cây lấy sợi | 01160 | |
5 | Trồng cây có hạt chứa dầu | 01170 | |
6 | Chăn nuôi gia cầm | 0146 | |
7 | Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm | 01461 | |
8 | Chăn nuôi gà | 01462 | |
9 | Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng | 01463 | |
10 | Chăn nuôi gia cầm khác | 01469 | |
11 | Chăn nuôi khác | 01490 | |
12 | Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp | 01500 | |
13 | Hoạt động dịch vụ trồng trọt | 01610 | |
14 | Hoạt động dịch vụ chăn nuôi | 01620 | |
15 | Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch | 01630 | |
16 | Xử lý hạt giống để nhân giống | 01640 | |
17 | Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan | 01700 | |
18 | Trồng rừng và chăm sóc rừng | 0210 | |
19 | Ươm giống cây lâm nghiệp | 02101 | |
20 | Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ | 02102 | |
21 | Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa | 02103 | |
22 | Trồng rừng và chăm sóc rừng khác | 02109 | |
23 | Khai thác gỗ | 02210 | |
24 | Khai thác lâm sản khác trừ gỗ | 02220 | |
25 | Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác | 02300 | |
26 | Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp | 02400 | |
27 | Khai thác thuỷ sản biển | 03110 |