Công Ty TNHH Win Phát có địa chỉ tại Thôn Minh Long, Xã Tịnh Minh, Huyện Sơn Tịnh, Tỉnh Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300858847 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Quảng Ngãi
Ngành nghề kinh doanh chính: Đại lý, môi giới, đấu giá
(22/10/2020)
Mã số ĐTNT | 4300858847 | Ngày cấp | 22-10-2020 | Ngày đóng MST | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tên chính thức | Công Ty TNHH Win Phát | Tên giao dịch | |||||
Nơi đăng ký quản lý | Chi cục thuế Quảng Ngãi | Điện thoại / Fax | / | ||||
Địa chỉ trụ sở | Thôn Minh Long, Xã Tịnh Minh, Huyện Sơn Tịnh, Tỉnh Quảng Ngãi | ||||||
Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | / | |||||
Địa chỉ nhận thông báo thuế | |||||||
QĐTL/Ngày cấp | / | C.Q ra quyết định | |||||
GPKD/Ngày cấp | 4300858847 / 22-10-2020 | Cơ quan cấp | |||||
Năm tài chính | 22-10-2020 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 22-10-2020 | |||
Ngày bắt đầu HĐ | 10/22/2020 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | Tổng số lao động | ||||
Cấp Chương loại khoản | Hình thức h.toán | PP tính thuế GTGT | |||||
Chủ sở hữu | Nguyễn Phú Nguyên | Địa chỉ chủ sở hữu | |||||
Tên giám đốc | Địa chỉ | ||||||
Kế toán trưởng | Địa chỉ | ||||||
Ngành nghề chính | Đại lý, môi giới, đấu giá | Loại thuế phải nộp |
4300858847, Nguyễn Phú Nguyên
Ngành nghề kinh doanh
STT | Tên ngành | Mã ngành | |
---|---|---|---|
1 | Trồng cây gia vị, cây dược liệu | 0128 | |
2 | Trồng cây gia vị | 01281 | |
3 | Trồng cây dược liệu | 01282 | |
4 | Trồng cây lâu năm khác | 01290 | |
5 | Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp | 01300 | |
6 | Chăn nuôi trâu, bò | 01410 | |
7 | Chăn nuôi ngựa, lừa, la | 01420 | |
8 | Chăn nuôi dê, cừu | 01440 | |
9 | Chăn nuôi lợn | 01450 | |
10 | Trồng rừng và chăm sóc rừng | 0210 | |
11 | Ươm giống cây lâm nghiệp | 02101 | |
12 | Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ | 02102 | |
13 | Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa | 02103 | |
14 | Trồng rừng và chăm sóc rừng khác | 02109 | |
15 | Khai thác gỗ | 02210 | |
16 | Khai thác lâm sản khác trừ gỗ | 02220 | |
17 | Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác | 02300 | |
18 | Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp | 02400 | |
19 | Khai thác thuỷ sản biển | 03110 | |
20 | Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ | 1610 | |
21 | Cưa, xẻ và bào gỗ | 16101 | |
22 | Bảo quản gỗ | 16102 | |
23 | Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác | 16210 | |
24 | Sản xuất đồ gỗ xây dựng | 16220 | |
25 | Sản xuất bao bì bằng gỗ | 16230 | |
26 | Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế | 3100 | |
27 | Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ | 31001 | |
28 | Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác | 31009 | |
29 | Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan | 32110 | |
30 | Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan | 32120 | |
31 | Sản xuất nhạc cụ | 32200 | |
32 | Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao | 32300 | |
33 | Sản xuất đồ chơi, trò chơi | 32400 | |
34 | Đại lý, môi giới, đấu giá | 4610 | |
35 | Đại lý | 46101 | |
36 | Môi giới | 46102 | |
37 | Đấu giá | 46103 | |
38 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống | 4620 | |
39 | Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác | 46201 | |
40 | Bán buôn hoa và cây | 46202 | |
41 | Bán buôn động vật sống | 46203 | |
42 | Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản | 46204 | |
43 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) | 46209 | |
44 | Bán buôn gạo | 46310 | |
45 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng | 4663 | |
46 | Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến | 46631 | |
47 | Bán buôn xi măng | 46632 | |
48 | Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi | 46633 | |
49 | Bán buôn kính xây dựng | 46634 | |
50 | Bán buôn sơn, vécni | 46635 | |
51 | Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh | 46636 | |
52 | Bán buôn đồ ngũ kim | 46637 | |
53 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng | 46639 | |
54 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ | 4933 | |
55 | Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng | 49331 | |
56 | Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) | 49332 | |
57 | Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông | 49333 | |
58 | Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ | 49334 | |
59 | Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác | 49339 | |
60 | Vận tải đường ống | 49400 |