Công Ty TNHH Một Thành Viên Minh Duẫn có địa chỉ tại Thôn Gò Rô – Xã Trà Phong – Huyện Tây Trà – Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300608741 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Tây Trà
Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Mã số ĐTNT | 4300608741 | Ngày cấp | 19-07-2011 | Ngày đóng MST | 07-07-2015 | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tên chính thức | Công Ty TNHH Một Thành Viên Minh Duẫn | Tên giao dịch | |||||
Nơi đăng ký quản lý | Chi cục Thuế Huyện Tây Trà | Điện thoại / Fax | 055.3865541 / | ||||
Địa chỉ trụ sở | Thôn Gò Rô – Xã Trà Phong – Huyện Tây Trà – Quảng Ngãi | ||||||
Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | 055.3865541 / | |||||
Địa chỉ nhận thông báo thuế | Thôn Gò Rô – Xã Trà Phong – Huyện Tây Trà – Quảng Ngãi | ||||||
QĐTL/Ngày cấp | / | C.Q ra quyết định | |||||
GPKD/Ngày cấp | 4300608741 / 19-07-2011 | Cơ quan cấp | |||||
Năm tài chính | 01-01-2011 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 15-07-2011 | |||
Ngày bắt đầu HĐ | 7/20/2011 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | 5 | Tổng số lao động | 5 | ||
Cấp Chương loại khoản | 3-754-190-194 | Hình thức h.toán | Độc lập | PP tính thuế GTGT | Khấu trừ | ||
Chủ sở hữu | Lê Minh Duẫn | Địa chỉ chủ sở hữu | Tổ 1, thôn Trung-Xã Trà Sơn-Huyện Trà Bồng-Quảng Ngãi | ||||
Tên giám đốc | Lê Minh Duẫn | Địa chỉ | |||||
Kế toán trưởng | Địa chỉ | ||||||
Ngành nghề chính | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu | Loại thuế phải nộp |
|
4300608741, Lê Minh Duẫn
Ngành nghề kinh doanh
STT | Tên ngành | Mã ngành | |
---|---|---|---|
1 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống | 4620 | |
2 | Bán buôn gạo | 46310 | |
3 | Bán buôn thực phẩm | 4632 | |
4 | Bán buôn đồ uống | 4633 | |
5 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép | 4641 | |
6 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình | 4649 | |
7 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm | 46510 | |
8 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông | 46520 | |
9 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp | 46530 | |
10 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác | 4659 | |
11 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại | 4662 | |
12 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu | 4669 |