CôNG TY TNHH MTV XD GIA HâN
Công Ty TNHH Một Thành Viên Xây Dựng Gia Hân – CôNG TY TNHH MTV XD GIA HâN có địa chỉ tại Thôn Trà Nga – Xã Trà Phong – Huyện Tây Trà – Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300756041 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Tây Trà
Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng nhà các loại
Mã số ĐTNT | 4300756041 | Ngày cấp | 03-04-2015 | Ngày đóng MST | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tên chính thức | Công Ty TNHH Một Thành Viên Xây Dựng Gia Hân | Tên giao dịch | CôNG TY TNHH MTV XD GIA HâN | ||||
Nơi đăng ký quản lý | Chi cục Thuế Huyện Tây Trà | Điện thoại / Fax | 0909211025 / | ||||
Địa chỉ trụ sở | Thôn Trà Nga – Xã Trà Phong – Huyện Tây Trà – Quảng Ngãi | ||||||
Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | 0909211025 / | |||||
Địa chỉ nhận thông báo thuế | Thôn Trà Nga – Xã Trà Phong – Huyện Tây Trà – Quảng Ngãi | ||||||
QĐTL/Ngày cấp | / | C.Q ra quyết định | |||||
GPKD/Ngày cấp | 4300756041 / 03-04-2015 | Cơ quan cấp | Tỉnh Quảng Ngãi | ||||
Năm tài chính | 01-01-2015 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 31-03-2015 | |||
Ngày bắt đầu HĐ | 4/2/2015 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | 7 | Tổng số lao động | 7 | ||
Cấp Chương loại khoản | 3-754-160-161 | Hình thức h.toán | PP tính thuế GTGT | Khấu trừ | |||
Chủ sở hữu | Lữ Minh Công | Địa chỉ chủ sở hữu | Tổ dân phố 6-Thị trấn Châu ổ-Huyện Bình Sơn-Quảng Ngãi | ||||
Tên giám đốc | Lữ Minh Công | Địa chỉ | |||||
Kế toán trưởng | Địa chỉ | ||||||
Ngành nghề chính | Xây dựng nhà các loại | Loại thuế phải nộp |
|
4300756041, Lữ Minh Công
Ngành nghề kinh doanh
STT | Tên ngành | Mã ngành | |
---|---|---|---|
1 | Trồng rừng và chăm sóc rừng | 0210 | |
2 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét | 0810 | |
3 | Khai thác, xử lý và cung cấp nước | 36000 | |
4 | Xây dựng nhà các loại | 41000 | |
5 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ | 4210 | |
6 | Xây dựng công trình công ích | 42200 | |
7 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác | 42900 | |
8 | Phá dỡ | 43110 | |
9 | Chuẩn bị mặt bằng | 43120 | |
10 | Lắp đặt hệ thống điện | 43210 | |
11 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí | 4322 | |
12 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác | 43290 | |
13 | Hoàn thiện công trình xây dựng | 43300 | |
14 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình | 4649 | |
15 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm | 46510 | |
16 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông | 46520 | |
17 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác | 4659 | |
18 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng | 4663 | |
19 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ | 4933 |