Công Ty TNHH Xây Dựng Và Thương Mại Trọng Hoàng có địa chỉ tại Thôn Gò Rô – Xã Trà Phong – Huyện Tây Trà – Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300552792 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Tây Trà
Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
Mã số ĐTNT | 4300552792 | Ngày cấp | 12-10-2010 | Ngày đóng MST | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tên chính thức | Công Ty TNHH Xây Dựng Và Thương Mại Trọng Hoàng | Tên giao dịch | |||||
Nơi đăng ký quản lý | Chi cục Thuế Huyện Tây Trà | Điện thoại / Fax | 0983816918 / | ||||
Địa chỉ trụ sở | Thôn Gò Rô – Xã Trà Phong – Huyện Tây Trà – Quảng Ngãi | ||||||
Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | 0983816918 / | |||||
Địa chỉ nhận thông báo thuế | Thôn Gò Rô – Xã Trà Phong – Huyện Tây Trà – Quảng Ngãi | ||||||
QĐTL/Ngày cấp | / | C.Q ra quyết định | |||||
GPKD/Ngày cấp | 4300552792 / 13-10-2010 | Cơ quan cấp | Tỉnh Quảng Ngãi | ||||
Năm tài chính | 01-01-2013 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 21-12-2011 | |||
Ngày bắt đầu HĐ | 10/12/2010 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | 10 | Tổng số lao động | 10 | ||
Cấp Chương loại khoản | 3-754-160-161 | Hình thức h.toán | PP tính thuế GTGT | Khấu trừ | |||
Chủ sở hữu | Nguyễn Công Đại | Địa chỉ chủ sở hữu | Thôn Trung-Thị trấn Trà Xuân-Huyện Trà Bồng-Quảng Ngãi | ||||
Tên giám đốc | Nguyễn Công Đại | Địa chỉ | |||||
Kế toán trưởng | Địa chỉ | ||||||
Ngành nghề chính | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống | Loại thuế phải nộp |
|
4300552792, Nguyễn Công Đại
Ngành nghề kinh doanh
STT | Tên ngành | Mã ngành | |
---|---|---|---|
1 | Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp | 01300 | |
2 | Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp | 01500 | |
3 | Trồng rừng và chăm sóc rừng | 0210 | |
4 | Xây dựng nhà các loại | 41000 | |
5 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ | 4210 | |
6 | Xây dựng công trình công ích | 42200 | |
7 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác | 42900 | |
8 | Phá dỡ | 43110 | |
9 | Chuẩn bị mặt bằng | 43120 | |
10 | Lắp đặt hệ thống điện | 43210 | |
11 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí | 4322 | |
12 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác | 43290 | |
13 | Hoàn thiện công trình xây dựng | 43300 | |
14 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác | 43900 | |
15 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống | 4620 | |
16 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng | 4663 | |
17 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ | 4933 |