Công Ty TNHH Xd Và Tm Đông Phương
Công Ty TNHH Xd Và Tm Đông Phương – Công Ty TNHH Xd Và Tm Đông Phương có địa chỉ tại Thôn Trà Nga, Xã Trà Phong, Huyện Tây Trà, Tỉnh Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300798316 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Quảng Ngãi
Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng nhà các loại
| Mã số ĐTNT | 4300798316 | Ngày cấp | 10-04-2017 | Ngày đóng MST | |||
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Tên chính thức | Công Ty TNHH Xd Và Tm Đông Phương | Tên giao dịch | Công Ty TNHH Xd Và Tm Đông Phương | ||||
| Nơi đăng ký quản lý | Chi cục thuế Quảng Ngãi | Điện thoại / Fax | / | ||||
| Địa chỉ trụ sở | Thôn Trà Nga, Xã Trà Phong, Huyện Tây Trà, Tỉnh Quảng Ngãi | ||||||
| Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | / | |||||
| Địa chỉ nhận thông báo thuế | |||||||
| QĐTL/Ngày cấp | / | C.Q ra quyết định | |||||
| GPKD/Ngày cấp | 4300798316 / 10-04-2017 | Cơ quan cấp | |||||
| Năm tài chính | 10-04-2017 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 10-04-2017 | |||
| Ngày bắt đầu HĐ | 4/10/2017 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | Tổng số lao động | ||||
| Cấp Chương loại khoản | Hình thức h.toán | PP tính thuế GTGT | |||||
| Chủ sở hữu | Nguyễn Duy Phương | Địa chỉ chủ sở hữu | |||||
| Tên giám đốc | Địa chỉ | ||||||
| Kế toán trưởng | Địa chỉ | ||||||
| Ngành nghề chính | Xây dựng nhà các loại | Loại thuế phải nộp | | ||||
4300798316, Nguyễn Duy Phương
Ngành nghề kinh doanh
| STT | Tên ngành | Mã ngành | |
|---|---|---|---|
| 1 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét | 0810 | |
| 2 | Khai thác đá | 08101 | |
| 3 | Khai thác cát, sỏi | 08102 | |
| 4 | Khai thác đất sét | 08103 | |
| 5 | Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón | 08910 | |
| 6 | Khai thác và thu gom than bùn | 08920 | |
| 7 | Khai thác muối | 08930 | |
| 8 | Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu | 08990 | |
| 9 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên | 09100 | |
| 10 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác | 09900 | |
| 11 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ | 4210 | |
| 12 | Xây dựng công trình đường sắt | 42101 | |
| 13 | Xây dựng công trình đường bộ | 42102 | |
| 14 | Xây dựng công trình công ích | 42200 | |
| 15 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác | 42900 | |
| 16 | Phá dỡ | 43110 | |
| 17 | Chuẩn bị mặt bằng | 43120 | |
| 18 | Lắp đặt hệ thống điện | 43210 | |
| 19 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí | 4322 | |
| 20 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước | 43221 | |
| 21 | Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí | 43222 | |
| 22 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác | 43290 | |
| 23 | Hoàn thiện công trình xây dựng | 43300 | |
| 24 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác | 43900 | |
| 25 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng | 4663 | |
| 26 | Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến | 46631 | |
| 27 | Bán buôn xi măng | 46632 | |
| 28 | Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi | 46633 | |
| 29 | Bán buôn kính xây dựng | 46634 | |
| 30 | Bán buôn sơn, vécni | 46635 | |
| 31 | Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh | 46636 | |
| 32 | Bán buôn đồ ngũ kim | 46637 | |
| 33 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng | 46639 | |
| 34 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác | 7730 | |
| 35 | Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp | 77301 | |
| 36 | Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng | 77302 | |
| 37 | Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) | 77303 | |
| 38 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu | 77309 | |
| 39 | Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính | 77400 | |
| 40 | Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm | 78100 | |
| 41 | Cung ứng lao động tạm thời | 78200 | |