Công Ty Cổ Phần Năng Lượng Trà Linh Liên

Tra Linh Lien Energy Joint Stock Company

Công Ty Cổ Phần Năng Lượng Trà Linh Liên – Tra Linh Lien Energy Joint Stock Company có địa chỉ tại Hẻm 490 đường Trà Bồng Khởi Nghĩa, khu dân cư 11, tổ dân phố 5, Thị Trấn Trà Xuân, Huyện Trà Bồng, Tỉnh Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300857339 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Quảng Ngãi

Ngành nghề kinh doanh chính:

(08/09/2020)

Mã số ĐTNT

4300857339

Ngày cấp 08-09-2020 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Năng Lượng Trà Linh Liên

Tên giao dịch

Tra Linh Lien Energy Joint Stock Company

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Quảng Ngãi Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Hẻm 490 đường Trà Bồng Khởi Nghĩa, khu dân cư 11, tổ dân phố 5, Thị Trấn Trà Xuân, Huyện Trà Bồng, Tỉnh Quảng Ngãi

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 4300857339 / 08-09-2020 Cơ quan cấp
Năm tài chính 08-09-2020 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 08-09-2020
Ngày bắt đầu HĐ 9/8/2020 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Nguyễn Đình Chiến Phạm Thế Vinh

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Loại thuế phải nộp

    4300857339, Nguyễn Đình Chiến Phạm Thế Vinh

    Ngành nghề kinh doanh

    STT Tên ngành Mã ngành
    1 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
    2 Khai thác đá 08101
    3 Khai thác cát, sỏi 08102
    4 Khai thác đất sét 08103
    5 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón 08910
    6 Khai thác và thu gom than bùn 08920
    7 Khai thác muối 08930
    8 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 08990
    9 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên 09100
    10 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác 09900
    11 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
    12 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
    13 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
    14 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
    15 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
    16 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
    17 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
    18 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
    19 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
    20 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
    21 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
    22 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
    23 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
    24 Vận tải đường ống 49400
    25 Giáo dục trung học cơ sở và trung học phổ thông 8531
    26 Giáo dục trung học cơ sở 85311
    27 Giáo dục trung học phổ thông 85312