Tra Bong Hydropower Joint Stock Company
Công Ty Cổ Phần Thủy Điện Trà Bồng – Tra Bong Hydropower Joint Stock Company có địa chỉ tại Thôn 3, Xã Trà Thủy, Huyện Trà Bồng, Tỉnh Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300802259 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Quảng Ngãi
Ngành nghề kinh doanh chính: Sản xuất, truyền tải và phân phối điện
Mã số ĐTNT | 4300802259 | Ngày cấp | 21-06-2017 | Ngày đóng MST | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tên chính thức | Công Ty Cổ Phần Thủy Điện Trà Bồng | Tên giao dịch | Tra Bong Hydropower Joint Stock Company | ||||
Nơi đăng ký quản lý | Chi cục thuế Quảng Ngãi | Điện thoại / Fax | / | ||||
Địa chỉ trụ sở | Thôn 3, Xã Trà Thủy, Huyện Trà Bồng, Tỉnh Quảng Ngãi | ||||||
Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | / | |||||
Địa chỉ nhận thông báo thuế | |||||||
QĐTL/Ngày cấp | / | C.Q ra quyết định | |||||
GPKD/Ngày cấp | 4300802259 / 21-06-2017 | Cơ quan cấp | |||||
Năm tài chính | 21-06-2017 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 21-06-2017 | |||
Ngày bắt đầu HĐ | 6/21/2017 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | Tổng số lao động | ||||
Cấp Chương loại khoản | Hình thức h.toán | PP tính thuế GTGT | |||||
Chủ sở hữu | Nguyễn Thị Hoa | Địa chỉ chủ sở hữu | |||||
Tên giám đốc | Địa chỉ | ||||||
Kế toán trưởng | Địa chỉ | ||||||
Ngành nghề chính | Sản xuất, truyền tải và phân phối điện | Loại thuế phải nộp | |
4300802259, Nguyễn Thị Hoa
Ngành nghề kinh doanh
STT | Tên ngành | Mã ngành | |
---|---|---|---|
1 | Sản xuất, truyền tải và phân phối điện | 3510 | |
2 | Sản xuất điện | 35101 | |
3 | Truyền tải và phân phối điện | 35102 | |
4 | Sản xuất khí đốt, phân phối nhiên liệu khí bằng đường ống | 35200 | |
5 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan | 7110 | |
6 | Hoạt động kiến trúc | 71101 | |
7 | Hoạt động đo đạc bản đồ | 71102 | |
8 | Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước | 71103 | |
9 | Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác | 71109 | |
10 | Kiểm tra và phân tích kỹ thuật | 71200 | |
11 | Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật | 72100 | |
12 | Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn | 72200 | |
13 | Quảng cáo | 73100 | |
14 | Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận | 73200 | |
15 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng | 74100 | |
16 | Hoạt động nhiếp ảnh | 74200 |