Công Ty TNHH Đtxd Bình Minh

Công Ty TNHH Đtxd Bình Minh có địa chỉ tại Số 481 Trà Bồng Khởi Nghĩa, Thị Trấn Trà Xuân, Huyện Trà Bồng, Tỉnh Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300852316 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Quảng Ngãi

Ngành nghề kinh doanh chính:

(24/04/2020)

Mã số ĐTNT

4300852316

Ngày cấp 24-04-2020 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Đtxd Bình Minh

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Quảng Ngãi Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số 481 Trà Bồng Khởi Nghĩa, Thị Trấn Trà Xuân, Huyện Trà Bồng, Tỉnh Quảng Ngãi

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 4300852316 / 24-04-2020 Cơ quan cấp
Năm tài chính 24-04-2020 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 24-04-2020
Ngày bắt đầu HĐ 4/24/2020 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Đặng Văn Tám

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Loại thuế phải nộp

    4300852316, Đặng Văn Tám

    Ngành nghề kinh doanh

    STT Tên ngành Mã ngành
    1 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
    2 Khai thác đá 08101
    3 Khai thác cát, sỏi 08102
    4 Khai thác đất sét 08103
    5 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón 08910
    6 Khai thác và thu gom than bùn 08920
    7 Khai thác muối 08930
    8 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 08990
    9 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên 09100
    10 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác 09900
    11 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 3100
    12 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ 31001
    13 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác 31009
    14 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan 32110
    15 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan 32120
    16 Sản xuất nhạc cụ 32200
    17 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao 32300
    18 Sản xuất đồ chơi, trò chơi 32400
    19 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
    20 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 43221
    21 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 43222
    22 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
    23 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
    24 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
    25 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
    26 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
    27 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
    28 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
    29 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
    30 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
    31 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
    32 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
    33 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
    34 Bán buôn xi măng 46632
    35 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
    36 Bán buôn kính xây dựng 46634
    37 Bán buôn sơn, vécni 46635
    38 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
    39 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
    40 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
    41 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
    42 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh 47521
    43 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh 47522
    44 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47523
    45 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47524
    46 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47525
    47 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47529
    48 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 47530
    49 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
    50 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh 47591
    51 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh 47592
    52 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47593
    53 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh 47594
    54 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47599
    55 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 47610
    56 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh 47620
    57 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 47630
    58 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh 47640
    59 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
    60 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm 49311
    61 Vận tải hành khách bằng taxi 49312
    62 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy 49313
    63 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác 49319
    64 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
    65 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh 49321
    66 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu 49329
    67 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
    68 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
    69 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
    70 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
    71 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
    72 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
    73 Vận tải đường ống 49400
    74 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
    75 Hoạt động kiến trúc 71101
    76 Hoạt động đo đạc bản đồ 71102
    77 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước 71103
    78 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác 71109
    79 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật 71200
    80 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật 72100
    81 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn 72200
    82 Quảng cáo 73100
    83 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 73200
    84 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
    85 Hoạt động nhiếp ảnh 74200