CôNG TY TNHH MTV KT XD HIệP NGUYêN
Công Ty TNHH Một Thành Viên Kiến Trúc Xây Dựng Hiệp Nguyên – CôNG TY TNHH MTV KT XD HIệP NGUYêN có địa chỉ tại Khu dân cư 3, tổ dân phố 1 – Thị trấn Trà Xuân – Huyện Trà Bồng – Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300781658 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Trà Bồng
Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng nhà các loại
Mã số ĐTNT | 4300781658 | Ngày cấp | 27-06-2016 | Ngày đóng MST | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tên chính thức | Công Ty TNHH Một Thành Viên Kiến Trúc Xây Dựng Hiệp Nguyên | Tên giao dịch | CôNG TY TNHH MTV KT XD HIệP NGUYêN | ||||
Nơi đăng ký quản lý | Chi cục Thuế Huyện Trà Bồng | Điện thoại / Fax | / | ||||
Địa chỉ trụ sở | Khu dân cư 3, tổ dân phố 1 – Thị trấn Trà Xuân – Huyện Trà Bồng – Quảng Ngãi | ||||||
Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | / | |||||
Địa chỉ nhận thông báo thuế | Khu dân cư 3, tổ dân phố 1 – Thị trấn Trà Xuân – Huyện Trà Bồng – Quảng Ngãi | ||||||
QĐTL/Ngày cấp | / | C.Q ra quyết định | |||||
GPKD/Ngày cấp | 4300781658 / 27-06-2016 | Cơ quan cấp | Tỉnh Quảng Ngãi | ||||
Năm tài chính | 01-01-2016 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 23-06-2016 | |||
Ngày bắt đầu HĐ | 6/27/2016 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | 10 | Tổng số lao động | 10 | ||
Cấp Chương loại khoản | 3-754-160-161 | Hình thức h.toán | PP tính thuế GTGT | Trực tiếp doanh thu | |||
Chủ sở hữu | Nguyễn Duy Hiệp | Địa chỉ chủ sở hữu | Khu dân cư 3, tổ dân phố 1-Thị trấn Trà Xuân-Huyện Trà Bồng-Quảng Ngãi | ||||
Tên giám đốc | Địa chỉ | ||||||
Kế toán trưởng | Địa chỉ | ||||||
Ngành nghề chính | Xây dựng nhà các loại | Loại thuế phải nộp |
4300781658, Nguyễn Duy Hiệp
Ngành nghề kinh doanh
STT | Tên ngành | Mã ngành | |
---|---|---|---|
1 | Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp | 01300 | |
2 | Chăn nuôi trâu, bò | 01410 | |
3 | Trồng rừng và chăm sóc rừng | 0210 | |
4 | Khai thác gỗ | 02210 | |
5 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét | 0810 | |
6 | Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu | 08990 | |
7 | Khai thác, xử lý và cung cấp nước | 36000 | |
8 | Thoát nước và xử lý nước thải | 3700 | |
9 | Xây dựng nhà các loại | 41000 | |
10 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ | 4210 | |
11 | Xây dựng công trình công ích | 42200 | |
12 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác | 42900 | |
13 | Phá dỡ | 43110 | |
14 | Chuẩn bị mặt bằng | 43120 | |
15 | Lắp đặt hệ thống điện | 43210 | |
16 | Hoàn thiện công trình xây dựng | 43300 | |
17 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống | 4620 | |
18 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan | 7110 |