Công Ty TNHH Một Thành Viên Thành Văn Sen có địa chỉ tại Khu dân cư 5, tổ dân phố 1 – Thị trấn Trà Xuân – Huyện Trà Bồng – Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300592562 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Trà Bồng
Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng nhà các loại
| Mã số ĐTNT | 4300592562 | Ngày cấp | 14-04-2011 | Ngày đóng MST | |||
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Tên chính thức | Công Ty TNHH Một Thành Viên Thành Văn Sen | Tên giao dịch | |||||
| Nơi đăng ký quản lý | Chi cục Thuế Huyện Trà Bồng | Điện thoại / Fax | 0914166509 / | ||||
| Địa chỉ trụ sở | Khu dân cư 5, tổ dân phố 1 – Thị trấn Trà Xuân – Huyện Trà Bồng – Quảng Ngãi | ||||||
| Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | 0914166509 / | |||||
| Địa chỉ nhận thông báo thuế | Khu dân cư 5, tổ dân phố 1 – Thị trấn Trà Xuân – Huyện Trà Bồng – Quảng Ngãi | ||||||
| QĐTL/Ngày cấp | / | C.Q ra quyết định | |||||
| GPKD/Ngày cấp | 4300592562 / 14-04-2011 | Cơ quan cấp | |||||
| Năm tài chính | 01-01-2011 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 13-04-2011 | |||
| Ngày bắt đầu HĐ | 4/14/2011 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | 5 | Tổng số lao động | 5 | ||
| Cấp Chương loại khoản | 3-754-160-161 | Hình thức h.toán | Độc lập | PP tính thuế GTGT | Khấu trừ | ||
| Chủ sở hữu | Nguyễn Đặng Thành Văn | Địa chỉ chủ sở hữu | Khu dân cư số 5, tổ dân phố 1-Thị trấn Trà Xuân-Huyện Trà Bồng-Quảng Ngãi | ||||
| Tên giám đốc | Nguyễn Đặng Thành Văn | Địa chỉ | |||||
| Kế toán trưởng | Địa chỉ | ||||||
| Ngành nghề chính | Xây dựng nhà các loại | Loại thuế phải nộp |
| ||||
4300592562, Nguyễn Đặng Thành Văn
Ngành nghề kinh doanh
| STT | Tên ngành | Mã ngành | |
|---|---|---|---|
| 1 | Trồng rừng và chăm sóc rừng | 0210 | |
| 2 | Xây dựng nhà các loại | 41000 | |
| 3 | Xây dựng công trình đường bộ | 42102 | |
| 4 | Xây dựng công trình công ích | 42200 | |
| 5 | Phá dỡ | 43110 | |
| 6 | Chuẩn bị mặt bằng | 43120 | |
| 7 | Lắp đặt hệ thống điện | 43210 | |
| 8 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí | 4322 | |
| 9 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác | 43290 | |
| 10 | Hoàn thiện công trình xây dựng | 43300 | |
| 11 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng | 4663 | |