Công Ty TNHH Thương Mại Và Xây Lắp Bảo Huy

Công Ty TNHH Thương Mại Và Xây Lắp Bảo Huy có địa chỉ tại Tổ dân phố 4, Thị Trấn Trà Xuân, Huyện Trà Bồng, Tỉnh Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300865153 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Quảng Ngãi

Ngành nghề kinh doanh chính:

Mã số ĐTNT

4300865153

Ngày cấp 01-03-2021 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Thương Mại Và Xây Lắp Bảo Huy

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Quảng Ngãi Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Tổ dân phố 4, Thị Trấn Trà Xuân, Huyện Trà Bồng, Tỉnh Quảng Ngãi

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 4300865153 / 01-03-2021 Cơ quan cấp
Năm tài chính 01-03-2021 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 01-03-2021
Ngày bắt đầu HĐ 3/1/2021 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Nguyễn Thái Phi

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Loại thuế phải nộp

    4300865153, Nguyễn Thái Phi

    Ngành nghề kinh doanh

    STT Tên ngành Mã ngành
    1 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
    2 Trồng rau các loại 01181
    3 Trồng đậu các loại 01182
    4 Trồng hoa, cây cảnh 01183
    5 Trồng cây hàng năm khác 01190
    6 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
    7 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 43221
    8 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 43222
    9 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
    10 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
    11 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
    12 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
    13 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
    14 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
    15 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
    16 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
    17 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
    18 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
    19 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
    20 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
    21 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
    22 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
    23 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
    24 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
    25 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
    26 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
    27 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
    28 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
    29 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
    30 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
    31 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
    32 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
    33 Bán buôn quặng kim loại 46621
    34 Bán buôn sắt, thép 46622
    35 Bán buôn kim loại khác 46623
    36 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác 46624
    37 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
    38 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
    39 Bán buôn xi măng 46632
    40 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
    41 Bán buôn kính xây dựng 46634
    42 Bán buôn sơn, vécni 46635
    43 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
    44 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
    45 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
    46 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
    47 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh 47521
    48 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh 47522
    49 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47523
    50 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47524
    51 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47525
    52 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47529
    53 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 47530
    54 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
    55 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh 47591
    56 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh 47592
    57 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47593
    58 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh 47594
    59 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47599
    60 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 47610
    61 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh 47620
    62 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 47630
    63 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh 47640
    64 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
    65 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
    66 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
    67 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
    68 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
    69 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
    70 Vận tải đường ống 49400
    71 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
    72 Dịch vụ đại lý tàu biển 52291
    73 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển 52292
    74 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu 52299
    75 Bưu chính 53100
    76 Chuyển phát 53200
    77 Cho thuê xe có động cơ 7710
    78 Cho thuê ôtô 77101
    79 Cho thuê xe có động cơ khác 77109
    80 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 77210
    81 Cho thuê băng, đĩa video 77220
    82 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 77290
    83 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
    84 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp 77301
    85 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 77302
    86 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) 77303
    87 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 77309
    88 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 77400
    89 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
    90 Cung ứng lao động tạm thời 78200