Công Ty TNHH Tư Vấn Và Sản Xuất Nông Lâm Nghiệp Hưng Thịnh có địa chỉ tại Tổ dân phố 2 – Thị trấn Trà Xuân – Huyện Trà Bồng – Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300755859 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Trà Bồng
Ngành nghề kinh doanh chính: Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp
| Mã số ĐTNT | 4300755859 | Ngày cấp | 31-03-2015 | Ngày đóng MST | |||
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Tên chính thức | Công Ty TNHH Tư Vấn Và Sản Xuất Nông Lâm Nghiệp Hưng Thịnh | Tên giao dịch | |||||
| Nơi đăng ký quản lý | Chi cục Thuế Huyện Trà Bồng | Điện thoại / Fax | 0985442657-016980114 / | ||||
| Địa chỉ trụ sở | Tổ dân phố 2 – Thị trấn Trà Xuân – Huyện Trà Bồng – Quảng Ngãi | ||||||
| Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | 0985442657-016980114 / | |||||
| Địa chỉ nhận thông báo thuế | Tổ dân phố 2 – Thị trấn Trà Xuân – Huyện Trà Bồng – Quảng Ngãi | ||||||
| QĐTL/Ngày cấp | / | C.Q ra quyết định | |||||
| GPKD/Ngày cấp | 4300755859 / 31-03-2015 | Cơ quan cấp | Tỉnh Quảng Ngãi | ||||
| Năm tài chính | 01-01-2015 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 26-03-2015 | |||
| Ngày bắt đầu HĐ | 3/31/2015 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | 20 | Tổng số lao động | 20 | ||
| Cấp Chương loại khoản | 3-754-010-018 | Hình thức h.toán | PP tính thuế GTGT | Trực tiếp doanh thu | |||
| Chủ sở hữu | Lê Minh Kiểm | Địa chỉ chủ sở hữu | Tổ dân phố 2-Thị trấn Trà Xuân-Huyện Trà Bồng-Quảng Ngãi | ||||
| Tên giám đốc | Lê Minh Kiểm | Địa chỉ | |||||
| Kế toán trưởng | Địa chỉ | ||||||
| Ngành nghề chính | Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp | Loại thuế phải nộp |
| ||||
4300755859, Lê Minh Kiểm
Ngành nghề kinh doanh
| STT | Tên ngành | Mã ngành | |
|---|---|---|---|
| 1 | Trồng cây hàng năm khác | 01190 | |
| 2 | Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp | 01300 | |
| 3 | Hoạt động dịch vụ trồng trọt | 01610 | |
| 4 | Hoạt động dịch vụ chăn nuôi | 01620 | |
| 5 | Trồng rừng và chăm sóc rừng | 0210 | |
| 6 | Khai thác gỗ | 02210 | |
| 7 | Khai thác lâm sản khác trừ gỗ | 02220 | |
| 8 | Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp | 02400 | |
| 9 | Xây dựng nhà các loại | 41000 | |
| 10 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ | 4210 | |
| 11 | Xây dựng công trình công ích | 42200 | |
| 12 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác | 42900 | |
| 13 | Phá dỡ | 43110 | |
| 14 | Chuẩn bị mặt bằng | 43120 | |
| 15 | Lắp đặt hệ thống điện | 43210 | |
| 16 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí | 4322 | |
| 17 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống | 4620 | |
| 18 | Bán buôn gạo | 46310 | |
| 19 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng | 4663 | |
| 20 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ | 4933 | |
| 21 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan | 7110 | |
| 22 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác | 7730 | |
| 23 | Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan | 81300 | |
