Công Ty TNHH Tư Vấn Xây Dựng Trung Kiên

Công Ty TNHH Tư Vấn Xây Dựng Trung Kiên có địa chỉ tại 83 đường 18/3, Thị Trấn Trà Xuân, Huyện Trà Bồng, Tỉnh Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300852330 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Quảng Ngãi

Ngành nghề kinh doanh chính: Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan

(29/04/2020)

Mã số ĐTNT

4300852330

Ngày cấp 29-04-2020 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Tư Vấn Xây Dựng Trung Kiên

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Quảng Ngãi Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

83 đường 18/3, Thị Trấn Trà Xuân, Huyện Trà Bồng, Tỉnh Quảng Ngãi

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 4300852330 / 29-04-2020 Cơ quan cấp
Năm tài chính 29-04-2020 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 29-04-2020
Ngày bắt đầu HĐ 4/29/2020 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Nguyễn Thế Trung

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Loại thuế phải nộp

    4300852330, Nguyễn Thế Trung

    Ngành nghề kinh doanh

    STT Tên ngành Mã ngành
    1 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
    2 Ươm giống cây lâm nghiệp 02101
    3 Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ 02102
    4 Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa 02103
    5 Trồng rừng và chăm sóc rừng khác 02109
    6 Khai thác gỗ 02210
    7 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ 02220
    8 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác 02300
    9 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp 02400
    10 Khai thác thuỷ sản biển 03110
    11 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
    12 Khai thác đá 08101
    13 Khai thác cát, sỏi 08102
    14 Khai thác đất sét 08103
    15 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón 08910
    16 Khai thác và thu gom than bùn 08920
    17 Khai thác muối 08930
    18 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 08990
    19 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên 09100
    20 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác 09900
    21 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
    22 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 43221
    23 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 43222
    24 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
    25 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
    26 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
    27 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
    28 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 46201
    29 Bán buôn hoa và cây 46202
    30 Bán buôn động vật sống 46203
    31 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 46204
    32 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 46209
    33 Bán buôn gạo 46310
    34 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
    35 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
    36 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
    37 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
    38 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
    39 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
    40 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
    41 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
    42 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
    43 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
    44 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
    45 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
    46 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
    47 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
    48 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
    49 Bán buôn xi măng 46632
    50 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
    51 Bán buôn kính xây dựng 46634
    52 Bán buôn sơn, vécni 46635
    53 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
    54 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
    55 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
    56 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
    57 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
    58 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
    59 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
    60 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
    61 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
    62 Vận tải đường ống 49400
    63 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
    64 Hoạt động kiến trúc 71101
    65 Hoạt động đo đạc bản đồ 71102
    66 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước 71103
    67 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác 71109
    68 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật 71200
    69 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật 72100
    70 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn 72200
    71 Quảng cáo 73100
    72 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 73200
    73 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
    74 Hoạt động nhiếp ảnh 74200
    75 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu 7490
    76 Hoạt động khí tượng thuỷ văn 74901
    77 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu 74909
    78 Hoạt động thú y 75000