Công Ty TNHH Dịch Vụ Và Xây Lắp Tiến Phát

Công Ty TNHH Dịch Vụ Và Xây Lắp Tiến Phát

Công Ty TNHH Dịch Vụ Và Xây Lắp Tiến Phát – Công Ty TNHH Dịch Vụ Và Xây Lắp Tiến Phát có địa chỉ tại Tổ dân phố 2, Thị Trấn La Hà, Huyện Tư Nghĩa, Tỉnh Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300820307 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Quảng Ngãi

Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác

Mã số ĐTNT

4300820307

Ngày cấp 10-07-2018 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Dịch Vụ Và Xây Lắp Tiến Phát

Tên giao dịch

Công Ty TNHH Dịch Vụ Và Xây Lắp Tiến Phát

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Quảng Ngãi Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Tổ dân phố 2, Thị Trấn La Hà, Huyện Tư Nghĩa, Tỉnh Quảng Ngãi

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 4300820307 / 10-07-2018 Cơ quan cấp
Năm tài chính 10-07-2018 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 10-07-2018
Ngày bắt đầu HĐ 7/10/2018 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Vũ Đàm Như Hải

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Loại thuế phải nộp

    4300820307, Vũ Đàm Như Hải

    Ngành nghề kinh doanh

    STT Tên ngành Mã ngành
    1 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
    2 Xây dựng công trình đường sắt 42101
    3 Xây dựng công trình đường bộ 42102
    4 Xây dựng công trình công ích 42200
    5 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
    6 Phá dỡ 43110
    7 Chuẩn bị mặt bằng 43120
    8 Lắp đặt hệ thống điện 43210
    9 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
    10 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 43221
    11 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 43222
    12 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
    13 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
    14 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
    15 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
    16 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 46201
    17 Bán buôn hoa và cây 46202
    18 Bán buôn động vật sống 46203
    19 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 46204
    20 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 46209
    21 Bán buôn gạo 46310
    22 Bán buôn thực phẩm 4632
    23 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 46321
    24 Bán buôn thủy sản 46322
    25 Bán buôn rau, quả 46323
    26 Bán buôn cà phê 46324
    27 Bán buôn chè 46325
    28 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 46326
    29 Bán buôn thực phẩm khác 46329
    30 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
    31 Bán buôn vải 46411
    32 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác 46412
    33 Bán buôn hàng may mặc 46413
    34 Bán buôn giày dép 46414
    35 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
    36 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
    37 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
    38 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
    39 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
    40 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
    41 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
    42 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
    43 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
    44 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
    45 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
    46 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
    47 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
    48 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
    49 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
    50 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
    51 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
    52 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
    53 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
    54 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
    55 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
    56 Bán buôn quặng kim loại 46621
    57 Bán buôn sắt, thép 46622
    58 Bán buôn kim loại khác 46623
    59 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác 46624
    60 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
    61 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
    62 Bán buôn xi măng 46632
    63 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
    64 Bán buôn kính xây dựng 46634
    65 Bán buôn sơn, vécni 46635
    66 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
    67 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
    68 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
    69 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
    70 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh 47521
    71 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh 47522
    72 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47523
    73 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47524
    74 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47525
    75 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47529
    76 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 47530
    77 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
    78 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh 47591
    79 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh 47592
    80 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47593
    81 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh 47594
    82 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47599
    83 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 47610
    84 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh 47620
    85 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 47630
    86 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh 47640
    87 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
    88 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
    89 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
    90 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
    91 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
    92 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
    93 Vận tải đường ống 49400
    94 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
    95 Hoạt động kiến trúc 71101
    96 Hoạt động đo đạc bản đồ 71102
    97 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước 71103
    98 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác 71109
    99 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật 71200
    100 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật 72100
    101 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn 72200
    102 Quảng cáo 73100
    103 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 73200
    104 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
    105 Hoạt động nhiếp ảnh 74200
    106 Cho thuê xe có động cơ 7710
    107 Cho thuê ôtô 77101
    108 Cho thuê xe có động cơ khác 77109
    109 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 77210
    110 Cho thuê băng, đĩa video 77220
    111 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 77290
    112 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
    113 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp 77301
    114 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 77302
    115 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) 77303
    116 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 77309
    117 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 77400
    118 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
    119 Cung ứng lao động tạm thời 78200