Công Ty TNHH Một Thành Viên Cơ Khí Khánh Dương

Công Ty TNHH Một Thành Viên Cơ Khí Khánh Dương có địa chỉ tại Đội 14, thôn La Hà 4, Xã Nghĩa Thương, Huyện Tư Nghĩa, Tỉnh Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300848013 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Quảng Ngãi

Ngành nghề kinh doanh chính: Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại

(31/12/2019)

Mã số ĐTNT

4300848013

Ngày cấp 31-12-2019 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Một Thành Viên Cơ Khí Khánh Dương

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Quảng Ngãi Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Đội 14, thôn La Hà 4, Xã Nghĩa Thương, Huyện Tư Nghĩa, Tỉnh Quảng Ngãi

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 4300848013 / 31-12-2019 Cơ quan cấp
Năm tài chính 31-12-2019 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 31-12-2019
Ngày bắt đầu HĐ 12/31/2019 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Nguyễn Thái Khánh

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại Loại thuế phải nộp

    4300848013, Nguyễn Thái Khánh

    Ngành nghề kinh doanh

    STT Tên ngành Mã ngành
    1 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu 2599
    2 Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn 25991
    3 Sản xuất sản phẩm khác còn lại bằng kim loại chưa được phân vào đâu 25999
    4 Sản xuất linh kiện điện tử 26100
    5 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính 26200
    6 Sản xuất thiết bị truyền thông 26300
    7 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng 26400
    8 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển 26510
    9 Sản xuất đồng hồ 26520
    10 Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp 26600
    11 Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học 26700
    12 Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học 26800
    13 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
    14 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 43221
    15 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 43222
    16 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
    17 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
    18 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
    19 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
    20 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
    21 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
    22 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
    23 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
    24 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
    25 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
    26 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
    27 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
    28 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
    29 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
    30 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
    31 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
    32 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
    33 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
    34 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
    35 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
    36 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
    37 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
    38 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
    39 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
    40 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
    41 Bán buôn xi măng 46632
    42 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
    43 Bán buôn kính xây dựng 46634
    44 Bán buôn sơn, vécni 46635
    45 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
    46 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
    47 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
    48 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
    49 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh 47521
    50 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh 47522
    51 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47523
    52 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47524
    53 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47525
    54 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47529
    55 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 47530
    56 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
    57 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
    58 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
    59 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
    60 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
    61 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
    62 Vận tải đường ống 49400